Bảng xếp hạng U19 Châu Âu

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Spain U1932105327
2Slovenia U1931113304
3Kosovo U19310224-23
4Austria U1931023303

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1France U1932013216
2Belgium U1932015416
3Netherlands U1931026423
4Lithuania U19310226-43

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Norway U1932106337
2Bosnia U19311156-14
3Montenegro U19310245-13
4Israel U19310223-13

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Denmark U1933007259
2Portugal U1932016426
3Greece U19301257-21
4Serbia U193012510-51

Bảng E

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Italy U19330010289
2Czech Republic U1932014226
3Georgia U19310238-53
4Scotland U19300338-50

Bảng F

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Turkey U1932014316
2Romania U1932014406
3Croatia U19310234-13
4Germany U1931025503

Bảng G

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Ukraine U1933008089
2Switzerland U1932013306
3North Macedonia U19301215-41
4Latvia U19301215-41

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Denmark U1932107257
2France U1932014226
3Iceland U1931114224
4Estonia U19300309-90

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Norway U193300151149
2Latvia U1931119454
3Hungary U1931118354
4Gibraltar U193003024-240

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Scotland U1932105237
2Serbia U1931112204
3Andorra U19310235-23
4Bulgaria U19302112-12

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Switzerland U1933007169
2Italy U1931119364
3Sweden U19302134-12
4Liechtenstein U193012011-111

Bảng E

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Germany U19321012487
2North Macedonia U1931114404
3Poland U1931116514
4Kazakhstan U193012110-91

Bảng F

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Spain U193300110119
2Georgia U19320145-16
3Cyprus U19310214-33
4Moldova U19300318-70

Bảng G

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Ukraine U1932017526
2Kosovo U1931207345
3Slovakia U19311145-14
4Malta U19301238-51

Bảng H

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Turkey U1933007259
2Lithuania U19310245-13
3Greece U19310223-13
4Belarus U19310225-33

Group I

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Israel U1932107077
2Croatia U1932104137
3Faroe Islands U193102310-73
4Armenia U19300336-30

Group J

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Czech Republic U1932106157
2Romania U1931208175
3Finland U1931118174
4San Marino Calcio U193003019-190

Group K

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Netherlands U1933007169
2Bosnia U19311113-24
3Luxembourg U19310224-23
4Azerbaijan U19301224-21

Group L

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Austria U1931201015
2Montenegro U1931113124
3England U1930301103
4Wales U19302114-32

Group M

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Belgium U1932104137
2Slovenia U1931202115
3Republic of Ireland U1931113214
4Albania U19300316-50

U19 Euro