Bảng xếp hạng U19 Châu Âu

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Spain U1921103214
2Kosovo U1921012203
3Austria U1921012113
4Slovenia U19201113-21

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1France U1922003036
2Netherlands U1921014133
3Belgium U1921012203
4Lithuania U19200206-60

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Norway U1921104314
2Montenegro U1921012203
3Israel U1921012113
4Bosnia U19201124-21

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Portugal U1922006246
2Denmark U1922005236
3Greece U19200224-20
4Serbia U19200227-50

Bảng E

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Italy U1922005236
2Czech Republic U1921012203
3Georgia U1921013303
4Scotland U19200236-30

Bảng F

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Turkey U1922004136
2Croatia U1921013303
3Romania U19210134-13
4Germany U19200235-20

Bảng G

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Ukraine U1922005056
2Switzerland U1922003036
3North Macedonia U19200204-40
4Latvia U19200204-40

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Denmark U1932107257
2France U1932014226
3Iceland U1931114224
4Estonia U19300309-90

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Norway U193300151149
2Latvia U1931119454
3Hungary U1931118354
4Gibraltar U193003024-240

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Scotland U1932105237
2Serbia U1931112204
3Andorra U19310235-23
4Bulgaria U19302112-12

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Switzerland U1933007169
2Italy U1931119364
3Sweden U19302134-12
4Liechtenstein U193012011-111

Bảng E

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Germany U19321012487
2North Macedonia U1931114404
3Poland U1931116514
4Kazakhstan U193012110-91

Bảng F

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Spain U193300110119
2Georgia U19320145-16
3Cyprus U19310214-33
4Moldova U19300318-70

Bảng G

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Ukraine U1932017526
2Kosovo U1931207345
3Slovakia U19311145-14
4Malta U19301238-51

Bảng H

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Turkey U1933007259
2Lithuania U19310245-13
3Greece U19310223-13
4Belarus U19310225-33

Group I

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Israel U1932107077
2Croatia U1932104137
3Faroe Islands U193102310-73
4Armenia U19300336-30

Group J

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Czech Republic U1932106157
2Romania U1931208175
3Finland U1931118174
4San Marino Calcio U193003019-190

Group K

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Netherlands U1933007169
2Bosnia U19311113-24
3Luxembourg U19310224-23
4Azerbaijan U19301224-21

Group L

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Austria U1931201015
2Montenegro U1931113124
3England U1930301103
4Wales U19302114-32

Group M

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Belgium U1932104137
2Slovenia U1931202115
3Republic of Ireland U1931113214
4Albania U19300316-50

U19 Euro