Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1North Macedonia (W) U1933008179
2Wales (W) U1932016246
3Lithuania (W) U19310224-23
4Moldova (W) U19300309-90

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Scotland (W) U193300150159
2Albania U19(W)320110376
3Cyprus (W) U1931025503
4Liechtenstein (W) U193003022-220

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Kosovo U19(W)3300111109
2Israel (W) U193201142126
3Luxembourg U19 (W)310210553
4Gibraltar U19(W)3003027-270

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Bulgaria (W) U1933007259
2Latvia (W) U19320110556
3Montenegro (W) U19310267-13
4Azerbaijan (W) U19300309-90

Bảng E

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Northern Ireland (W) U1932107077
2Estonia (W) U1932015416
3Kazakhstan (W) U1931116334
4Georgia (W) U193003213-110

Bảng F

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Turkey (W) U1921108174
2Faroe Islands (W) U1921104224
3Armenia (W) U192002110-90

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Spain (W) U193300140149
2Denmark (W) U19311134-14
3Greece (W) U19311149-54
4Slovenia (W) U19300308-80

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Ireland (W) U1933008179
2Austria (W) U19320111476
3Iceland (W) U19310268-23
4Croatia (W) U193003214-120

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1England (W) U1933007169
2Portugal (W) U1931111104
3Italy (W) U19302114-32
4Switzerland (W) U19301203-31

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1France (W) U1933008089
2Norway (W) U1932019186
3Czech (W) U19310219-83
4Ukraine (W) U19300308-80

Bảng E

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Serbia (W) U19321011297
2Belgium (W) U1932015236
3Slovakia (W) U19311145-14
4Belarus (W) U193003112-110

Bảng F

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Netherlands (W) U193300151149
2Poland (W) U1932017346
3Finland (W) U19301224-21
4Bosnia (W) U193012117-161

Bảng G

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Germany (W) U193300121119
2Sweden (W) U1931114404
3Hungary (W) U193102310-73
4Romania (W) U19301215-41

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Switzerland (W) U193300350359
2Albania U19(W)320145-16
3Cyprus (W) U193102419-153
4Lithuania (W) U193003322-190

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Bosnia (W) U192200130136
2Estonia (W) U1921019183
3Liechtenstein (W) U1900000000
4Gibraltar U19(W)2002021-210

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Slovenia (W) U193300213189
2Kosovo U19(W)32018536
3Moldova (W) U193012110-91
4Azerbaijan (W) U193012012-121

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Ukraine (W) U193300141139
2North Macedonia (W) U19320111296
3Armenia (W) U193102112-113
4Luxembourg U19 (W)3003011-110

Bảng E

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Croatia (W) U193300152139
2Bulgaria (W) U1931115504
3Latvia (W) U19302116-52
4Georgia (W) U19301219-81

Bảng F

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Slovakia (W) U1921109364
2Romania (W) U1921104314
3Kazakhstan (W) U19200207-70

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1France (W) U1933007079
2Italy (W) U1932015326
3Hungary (W) U19301224-21
4Northern Ireland (W) U19301218-71

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1England (W) U1933009189
2Czech (W) U1932015146
3Greece (W) U19310234-13
4Wales (W) U193003112-110

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Austria (W) U1933009189
2Denmark (W) U19311110374
3Poland (W) U1931116514
4Montenegro (W) U193003016-160

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Germany (W) U193210122107
2Finland (W) U1932105147
3Norway (W) U1931028533
4Israel (W) U193003118-170

Bảng E

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Spain (W) U193300161159
2Sweden (W) U1932013306
3Portugal (W) U193102810-23
4Turkey (W) U193003013-130

Bảng F

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Netherlands (W) U193300151149
2Belgium (W) U1932019366
3Ireland (W) U19310246-23
4Faroe Islands (W) U193003018-180

Bảng G

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Serbia (W) U1933006069
2Iceland (W) U1931117524
3Belarus (W) U19311134-14
4Scotland (W) U193003310-70

U19 nữ Châu Âu