Bảng xếp hạng VL World Cup nữ Châu Đại Dương

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Switzerland (W)31202025
2Norway (W)31116154
3New Zealand (W)31111104
4Philippines (W)310218-73

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Australia (W)32017346
2Nigeria (W)31203215
3Canada (W)311125-34
4Ireland (W)301213-21

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Japan (W)3300110119
2Spain (W)32018446
3Zambia (W)3102311-83
4Costa Rica (W)300318-70

Bảng D

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1England (W)33008179
2Denmark (W)32013126
3China (W)310227-53
4Haiti (W)300304-40

Bảng E

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Netherland (W)32109187
2USA (W)31204135
3Portugal (W)31112114
4Vietnam (W)3003012-120

Bảng F

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1France (W)32108447
2Jamaica (W)31201015
3Brazil (W)31115234
4Panama (W)3003311-80

Bảng G

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Sweden (W)33009189
2South Africa (W)31116604
3Italy (W)310238-53
4Argentina (W)301225-31

Bảng H

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Colombia (W)32014226
2Morocco (W)320126-46
3Germany (W)31118354
4South Korea (W)301214-31

World Cup nữ