Bảng xếp hạng CECAFA Cúp U23
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tanzania U23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
2 | Uganda U23 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
3 | Congo U23 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burundiu 23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
2 | Ethiopia U23 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 |
3 | Eritrea U23 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kenya U23 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
2 | South Sudan U23 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
3 | Djibouti U23 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT