Bảng xếp hạng Cúp COSAFA

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Zambia U2033006069
2Eswatini U2032019366
3Botswana U20310223-13
4Mauritius U203003011-110

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1MozambiqueU2033008269
2Angola U203201132116
3Lesotho U20310227-53
4Seychelles U203003214-120

Bảng C

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1South Africa U2032019456
2Malawi U2032017436
3Comoros U20320134-16
4NamibiaU203003411-70

COSAFA Cup U20