Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2023 - vòng Groups C
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ IA Akranes | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 4 | 6 | WW |
2 | Nữ KH Hlidarendi | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 3 | WL |
3 | Nữ Fjolnir | 2 | 1 | 0 | 1 | 10 | 10 | 0 | 3 | WL |
4 | Nữ IH Hafnarfjordur | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | WL |
5 | Nữ UMF Sindri Hofn | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 0 | LL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Volsungur Husavik | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | LWW |
2 | Nữ Haukar | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | W |
3 | Nữ Einherji | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | WL |
4 | Nữ Alftanes | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | WLL |
5 | Nữ IR Reykjavik | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | LLW |
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2023 - vòng Groups B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Vikingur Reykjavik | 4 | 3 | 1 | 0 | 16 | 6 | 10 | 10 | WWDW |
2 | Nữ HK Kopavogur | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 9 | WWW |
3 | Nữ Grindavik | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 6 | WLW |
4 | Nữ Fylkir | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 6 | WLW |
5 | Nữ Fjardab Hottur Leiknir | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 | LWWL |
6 | Nữ Augnablik | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 3 | LLWL |
7 | Nữ Grotta | 3 | 0 | 1 | 2 | 6 | 12 | -6 | 1 | LDL |
8 | Nữ Fram Reykjavik | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 21 | -19 | 0 | LLLL |
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2023 - vòng Groups A
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Throttur Reykjavik | 5 | 5 | 0 | 0 | 24 | 3 | 21 | 15 | WWWWW |
2 | Thor KA Akureyri Woman | 5 | 4 | 0 | 1 | 21 | 10 | 11 | 12 | WLWWW |
3 | Nữ Valur | 5 | 3 | 0 | 2 | 21 | 10 | 11 | 9 | WWWLL |
4 | Nữ Hafnarfjordur | 5 | 1 | 0 | 4 | 11 | 18 | -7 | 3 | LLWLL |
5 | Nữ UMF Selfoss | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 19 | -12 | 3 | LLLW |
6 | Nữ KR Reykjavik | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 26 | -24 | 0 | LLLL |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Breidablik | 5 | 4 | 1 | 0 | 27 | 1 | 26 | 13 | WWDWW |
2 | Nữ Stjarnan | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 13 | WDWWW |
3 | Nữ IBV Vestmannaeyjar | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 8 | -2 | 6 | LLWLW |
4 | Nữ Tindastoll Neisti | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 14 | -11 | 3 | WLL |
5 | Nữ Keflavik | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 15 | -12 | 3 | LLLW |
6 | Nữ UMF Afturelding | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 15 | -12 | 0 | LLLL |
Cập nhật:
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
- BXH U20 Châu Á
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH V-League
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Bundesliga
- BXH La Liga
- BXH Serie A
- BXH Ligue 1
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Indonesia