Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển (Miền Bắc)
BXH Hạng 2 Thụy Điển (Miền Bắc) mùa giải 2023 vòng 10 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dalkurd FF | 11 | 9 | 0 | 2 | 19 | 7 | 12 | 27 | WLWWW |
2 | Sandvikens IF | 11 | 7 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 23 | DWWDW |
3 | Assyriska United | 11 | 7 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | WWLWW |
4 | Hammarby TFF | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | LLLDW |
5 | Stockholm Internazionale | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | WWDDL |
6 | Vasalunds IF | 11 | 6 | 0 | 5 | 14 | 15 | -1 | 18 | WWWLL |
7 | Umea | 10 | 5 | 0 | 5 | 19 | 17 | 2 | 15 | WLWLL |
8 | Taby | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 15 | DWDDW |
9 | Sollentuna | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 12 | 5 | 13 | LLWWL |
10 | Orebro Syrianska IF | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 16 | -5 | 13 | LLWWD |
11 | Bodens BK | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 26 | -11 | 13 | DLLLL |
12 | IF Sylvia | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 20 | -8 | 12 | LWLLL |
13 | Karlstad BK | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | 11 | WLLDL |
14 | Motala AIF | 10 | 3 | 0 | 7 | 9 | 17 | -8 | 9 | LWLWW |
15 | IFK Stocksund | 11 | 3 | 0 | 8 | 14 | 18 | -4 | 9 | LLLLW |
16 | Pitea IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | DWWDD |
Cập nhật:
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
- BXH World Cup U20
- BXH World Cup nữ
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH V-League
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Bundesliga
- BXH La Liga
- BXH Serie A
- BXH Ligue 1
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Indonesia