Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ U20

Bảng A

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Beijing (w) U18312013585
2Shanghai (w) U18312011565
3Liaoning (w) U1831208535
4Jiefangjun (w) U183003118-170

Bảng B

XHĐội bóngTrậnThắngHòaBạiBàn thắngBàn bạiHSĐiểm
1Henan (w) U1833004049
2Jiangsu (w) U1831114224
3Hubei (w) U1831112114
4Hebei (w) U18300307-70

U18 Nữ Trung Quốc