Bảng xếp hạng VĐQG Tuynidi
BXH VĐQG Tuynidi mùa giải 2022-2023 vòng Trụ hạng mới nhất
Không có BXH của giải đấu VĐQG Tuynidi. Lưu ý: Giải bóng đá này có thể có BXH theo vòng đấu hoặc bảng đấu.
BXH VĐQG Tuynidi 2022-2023 - vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade Tunisien | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 18 | LWWDL DWDWW |
2 | CA Bizertin | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 5 | 5 | 15 | LLDDW DWWLW |
3 | AS Slimane | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 14 | LWWWW DLLDL |
4 | EO Sidi Bouzid | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 12 | WDLWL DLDWL |
5 | ES Hammam Sousse | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | WLLLW DLWLD |
6 | Etoile Metlaoui | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 | WDDLL DWLDD |
BXH VĐQG Tuynidi 2022-2023 - vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile du Sahel | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 20 | WDDWW LWWW |
2 | Club Africain | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 17 | WDWLW WDW |
3 | U.S.Monastir | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 14 | WWDWL LLDW |
4 | US Ben Guerdane | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | WLDLW DWWL |
5 | Esperance Sportive de Tunis | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 9 | 2 | 13 | LWWLL WLDW |
6 | Club Sportif Sfaxien | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 6 | 0 | 10 | LDDWW DLDL |
7 | Olympique de Beja | 8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 8 | LDLWD WLL |
8 | US Tataouine | 9 | 0 | 1 | 8 | 2 | 23 | -21 | 1 | LLLLL DLLL |
BXH VĐQG Tuynidi 2022-2023 - vòng Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | U.S.Monastir | 14 | 9 | 2 | 3 | 17 | 5 | 12 | 29 | WLDWW WLWWW LWWD |
2 | US Ben Guerdane | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 8 | 6 | 27 | DWDDW LWWWL WWLW |
3 | Olympique de Beja | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 24 | LLWDW WWWWW LDDL |
4 | Club Africain | 14 | 7 | 3 | 4 | 16 | 13 | 3 | 24 | WWDWW LWLWW LDLD |
5 | Etoile Metlaoui | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 19 | WWDWL WLDWL DDLL |
6 | AS Slimane | 14 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 17 | DWDLL LWLWD DLWD |
7 | EO Sidi Bouzid | 14 | 2 | 3 | 9 | 9 | 19 | -10 | 9 | LLDLL WLLLL DDWL |
8 | Rejiche | 14 | 1 | 3 | 10 | 5 | 17 | -12 | 6 | LLLLL LLLDL DWLD |
9 | ES Hammam Sousse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Etoile du Sahel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Tuynidi 2022-2023 - vòng Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 14 | 9 | 4 | 1 | 25 | 8 | 17 | 31 | WDWWW WDWLD DWWW |
2 | Etoile du Sahel | 14 | 9 | 2 | 3 | 23 | 11 | 12 | 29 | LDWLW WWLWW WDWW |
3 | US Tataouine | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 15 | -2 | 18 | LDWWW DLDDL DWDL |
4 | Club Sportif Sfaxien | 14 | 3 | 7 | 4 | 9 | 10 | -1 | 16 | WDLDL WDDWL DDLD |
5 | Stade Tunisien | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 17 | -3 | 16 | WWLLL LLWDD LDDW |
6 | CA Bizertin | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 16 | WLLDW DWLLW LDDL |
7 | ES Hammam Sousse | 14 | 3 | 5 | 6 | 9 | 18 | -9 | 14 | LDWLL LWDDW DDLL |
8 | Chebba | 14 | 3 | 2 | 9 | 8 | 17 | -9 | 11 | LDLWL LLWLL DLLW |
9 | CS. Hammam-Lif | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Esperance Sportive Zarzis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Etoile Metlaoui | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Tuynidi 2022/2023: Các vòng đấu loại trực tiếp quan trọng
Middle PlayOffsPreliminary match
- 13/10 21:00Esperance Sportive ZarzisEtoile Metlaoui0 - 0Vòng Preliminary match
- 90 phút [1-1], Penalty [1-3]
- 08/10 21:00Esperance Sportive ZarzisCS. Hammam-Lif1 - 1Vòng Preliminary match
Cập nhật:
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
- BXH World Cup U20
- BXH World Cup nữ
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH V-League
- BXH Hạng nhất Việt Nam
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH Bundesliga
- BXH La Liga
- BXH Serie A
- BXH Ligue 1
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH VĐQG Brazil
- BXH VĐQG Argentina
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH VĐQG Mexico
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH VĐQG Hàn Quốc
- BXH VĐQG Australia
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH VĐQG Indonesia