Kết quả U19 Tây Ban Nha vs U19 Áo, 00h00 ngày 24/3

  • Vòng đấu: Vòng Elite / Bảng G
    Mùa giải (Season): 2023
    U19 Áo 3 1
    ?
  • Thông tin trận đấu U19 Tây Ban Nha vs U19 Áo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Châu Âu 2021-2022 » vòng Elite

    • U19 Tây Ban Nha vs U19 Áo: Diễn biến chính

    • 36''
      2-0
      yellow_card Omic E.
    • 46''
      2-0
        Fallmann P.   Kapsamer S.
    • 48''
      2-1
      goal Wydra P.
    • 61''
      2-1
      yellow_card Querfeld L.
    • 68''
      2-2
      goal Kanuric B.
    • 76''
        Moleiro A.   Akhomach I.
      2-2
    • 76''
        Barrios P.   Artero R.
      2-2
    • 77''
      2-2
        Knollmuller J.   Wydra P.
    • 78''
      2-2
        Forst J.   Veratschnig N.
    • 82''
        Lopez N.   Serrano N.
      2-2
    • 82''
        Alvarez C.   Zuniga L.
      2-2
    • 85''
      2-2
        Metu E.   Kanuric B.
    • 85''
       Vazquez J.yellow_card
      2-2
    • 89''
      2-2
      two_yellows Querfeld L.
    • 90''
      2-2
        Wiesinger N.   Huskovic M.
    • 90+2''
      2-2
      yellow_card Knollmuller J.
    • 90+8''
       Lopez N.yellow_card
      2-2
    • U19 Tây Ban Nha vs U19 Áo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Alvarez C.
      18 Barrios P.
      15 Fernandez A.
      1 Iturbe A. (G)
      12 Lopez A.
      19 Lopez N.
      4 Marvel
      8 Moleiro A.
      Fallmann P. 17
      Forst J. 9
      Knollmuller J. 13
      Metu E. 8
      Michlmayr A. 16
      Moser P. (G) 21
      Softic A. 20
      Weixelbraun D. 11
      Wiesinger N. 15
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • U19 Tây Ban Nha vs U19 Áo: Số liệu thống kê

    • U19 Tây Ban Nha
      U19 Áo
    • 11
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (HT)
      1
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 6
      Off Target
      4
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 60%
      Possession (HT)
      40%
    •  
       
    • 96
      Attack
      86
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      57
    •