Kết quả Bangkok United vs Prachuap, 18h00 ngày 19/11

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bangkok United vs Prachuap
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 28℃~29℃ / 82°F~84°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 14

    • Bangkok United vs Prachuap: Diễn biến chính

    • 46''
        Mhuaddarak T.   Bihr M.
      0-1
    • 60''
      0-1
      yellow_card Suklom K.
    • 61''
       Willen (Phạt đền)goal
      1-1
    • 70''
        Poomchantuek R.   Eid Mahmoud
      1-1
    • 70''
        Notchaiya P.   Wannasri P.
      1-1
    • 71''
        Heberty   Aranpiroj R.
      1-1
    • 72''
       Mhuaddarak T.yellow_card
      1-1
    • 73''
      1-1
        Denman A.   Laptrakul C.
    • 81''
      1-1
        Hantes A.   Reichelt P.
    • 81''
      1-1
        Wongchai C.   Akkratum P.
    • 88''
      1-1
      yellow_card Hantes A.
    • 90+4''
      1-1
      yellow_card Kongket E.
    • Bangkok United vs Prachuap: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 39 Anan P.
      10 Heberty
      34 Mekmusik W. (G)
      17 Mhuaddarak T.
      2 Notchaiya P.
      11 Poomchantuek R.
      13 Selanon N.
      36 Srinawong C.
      26 Thongsong S.
      Banhan T. 21
      Denman A. 18
      Deyto P. (G) 1
      Hantes A. 15
      Panmarchya S. 35
      Plodkeaw T. 6
      Sarakum M. 37
      Villanueva D. 13
      Wongchai C. 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Bangkok United vs Prachuap: Số liệu thống kê

    • Bangkok United
      Prachuap
    • 11
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 20
      Shots
      4
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 14
      Off Target
      2
    •  
       
    • 76%
      Possession
      24%
    •  
       
    • 77%
      Possession (Half-Time)
      23%
    •  
       
    • 81
      Attack
      49
    •  
       
    • 75
      Dangerous Attack
      18
    •