Kết quả Banik Ostrava vs SK Sigma Olomouc, 21h00 ngày 30/7

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Banik Ostrava vs SK Sigma Olomouc
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Mestsky stadion v Ostrave-Vitkovicich (Ostrava)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Séc 2022-2023 » vòng 1

    • Banik Ostrava vs SK Sigma Olomouc: Diễn biến chính

    • 38''
      0-1
      goal Chytil M. (Chvatal J.)
    • 51''
      0-2
      goal Chvatal J. (Zorvan F.)
    • 54''
        Jaron P.   Tijani M.
      0-2
    • 64''
        Budinsky L.   Kuzmanovic N.
      0-2
    • 64''
        Takacs L.   Tetour D.
      0-2
    • 69''
      0-2
        Zifcak P.   Chytil M.
    • 70''
      0-2
        Sedlak J.   Ventura D.
    • 77''
      0-2
      yellow_card Chvatal J. (Lỗi)
    • 79''
      0-2
        Sip J.   Rusek A.
    • 79''
      0-3
      goal Sedlak J. (Zifcak P.)
    • 83''
      0-3
      yellow_card Zmrzly O. (Câu giờ)
    • 83''
        Smekal D.   Kaloc F.
      0-3
    • 84''
        Buchta D.   Sehic E.
      0-3
    • 86''
      0-3
        Matousek J.   Navratil J.
    • 86''
      0-3
        Poulolo F.   Breite R.
    • 90''
       Fleisman J. (Ngáng chân)yellow_card
      0-3
    • Banik Ostrava vs SK Sigma Olomouc: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 5 Boula J.
      9 Buchta D.
      32 Budinsky L.
      4 Chlumecky M.
      14 Jaron P.
      30 Letacek J. (G)
      3 Sanneh M.
      13 Smekal D.
      29 Takacs L.
      Benes V. 32
      Digana T. (G) 1
      Matousek J. 27
      Poulolo F. 22
      Sedlak J. 12
      Sip J. 6
      Zifcak P. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Vrba P.
      Jilek V.
    • Banik Ostrava vs SK Sigma Olomouc: Số liệu thống kê

    • Banik Ostrava
      SK Sigma Olomouc
    • 7
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (HT)
      2
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      16
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 9
      Off Target
      10
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 51%
      Possession (HT)
      49%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 119
      Attack
      90
    •  
       
    • 70
      Dangerous Attack
      72
    •