Kết quả Barcelona vs Celta Vigo, 23h30 ngày 09/10

  • Vòng đấu: Vòng 8
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Barcelona vs Celta Vigo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Camp Nou (Barcelona)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Tây Ban Nha 2022-2023 » vòng 8

    • Barcelona vs Celta Vigo: Diễn biến chính

    • 63''
        de Jong F.   Pedri
      1-0
    • 63''
        Fati A.   Torres F.
      1-0
    • 64''
        Dembele O.   Raphinha
      1-0
    • 70''
      1-0
      yellow_card Aidoo J. (Lỗi thô bạo)
    • 71''
       Alba J. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 71''
      1-0
      yellow_card Rodriguez O. (Phi thể thao)
    • 75''
      1-0
        Perez C.   Larsen J.
    • 75''
      1-0
        Solari A.   Veiga G.
    • 77''
        Roberto S.   Balde A.
      1-0
    • 83''
      1-0
        Paciencia G.   Cervi F.
    • 85''
       Busquets S. (Kéo áo)yellow_card
      1-0
    • 86''
        Garcia E.   Alba J.
      1-0
    • 90+3''
      1-0
        Mingueza O.   Mallo H.
    • Barcelona vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 29 Casado M.
      21 de Jong F.
      7 Dembele O.
      10 Fati A.
      24 Garcia E.
      26 Pena I. (G)
      35 Riad C.
      20 Roberto S.
      36 Tenas A. (G)
      32 Torre P.
      de la Torre L. 23
      Dominguez C. 26
      Mingueza O. 3
      Paciencia G. 9
      Perez C. 7
      Solari A. 21
      Swedberg W. 19
      Tapia R. 14
      Vazquez K. 20
      Villar I. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Xavi
      Coudet E.
    • Barcelona vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

    • Barcelona
      Celta Vigo
    • 6
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 13
      Shots
      14
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 7
      Off Target
      5
    •  
       
    • 1
      Blocked
      6
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 562
      Pass
      404
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 27
      Heads
      27
    •  
       
    • 14
      Head Success
      13
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 16
      Tackles
      12
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 26
      Throw ins
      21
    •  
       
    • 16
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 9
      Intercept
      16
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 134
      Attack
      90
    •  
       
    • 66
      Dangerous Attack
      41
    •