Kết quả Barcelona vs Viktoria Plzen, 02h00 ngày 08/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Giải Thưởng 900TR Mỗi Lô
- Khuyến Mãi Nạp Vô Tận

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Barcelona vs Viktoria Plzen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Camp Nou (Barcelona)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Barcelona vs Viktoria Plzen: Diễn biến chính

    • 27''
      1-0
      yellow_card Mosquera J. (Cùi trỏ)
    • 34''
       Lewandowski R. (Roberto S.)goal
      2-0
    • 44''
      2-1
      goal Sykora J. (Jemelka V.)
    • 45+3''
       Lewandowski R. (Dembele O.)goal
      3-1
    • 46''
        Pique G.   Roberto S.
      3-1
    • 56''
      3-1
      yellow_card Chory T. (Cùi trỏ)
    • 62''
      3-1
      yellow_card Jemelka V. (Kéo áo)
    • 65''
        Torres F.   Fati A.
      3-1
    • 66''
      3-1
        Bassey F.   Chory T.
    • 67''
       Lewandowski R. (Torres F.)goal
      4-1
    • 71''
       Torres F. (Dembele O.)goal
      5-1
    • 75''
        Gavi   Pedri
      5-1
    • 75''
        Depay M.   Dembele O.
      5-1
    • 78''
      5-1
        Cermak A.   Vlkanova A.
    • 78''
      5-1
        Pilar V.   Sykora J.
    • 78''
      5-1
        Jirka E.   Mosquera J.
    • 81''
        Torre P.   Kessie F.
      5-1
    • 86''
      5-1
        Holik L.   Jemelka V.
    • Barcelona vs Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 4 Araujo R.
      28 Balde A.
      5 Busquets S.
      14 Depay M.
      24 Garcia E.
      30 Gavi
      26 Pena I. (G)
      3 Pique G.
      22 Raphinha
      36 Tenas A. (G)
      32 Torre P.
      11 Torres F.
      Bassey F. 90
      Cermak A. 25
      Holik L. 44
      Jedlicka M. (G) 16
      Jirka E. 77
      N'Diaye M. 99
      Pilar V. 6
      Tijani M. 3
      Tvrdon M. (G) 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Xavi
      Bilek M.
    • Barcelona vs Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

    • Barcelona
      Viktoria Plzen
    • 10
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 20
      Shots
      8
    •  
       
    • 11
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 6
      Blocked
      4
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      6
    •  
       
    • 76%
      Possession
      24%
    •  
       
    • 81%
      Possession (Half-Time)
      19%
    •  
       
    • 738
      Pass
      223
    •  
       
    • 91%
      Pass Success
      71%
    •  
       
    • 5
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 1
      Offsides
      3
    •  
       
    • 19
      Heads
      19
    •  
       
    • 10
      Head Success
      9
    •  
       
    • 0
      Saves
      5
    •  
       
    • 19
      Tackles
      19
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 16
      Throw ins
      11
    •  
       
    • 19
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 9
      Intercept
      15
    •  
       
    • 5
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 145
      Attack
      56
    •  
       
    • 81
      Dangerous Attack
      17
    •