Kết quả Barito Putera vs PSS Sleman, 16h00 ngày 21/1

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Barito Putera vs PSS Sleman
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Demang Lehman Stadium (Martapura)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 21

    • Barito Putera vs PSS Sleman: Diễn biến chính

    • 46''
        Lessy B.   Muzakkar K.
      0-1
    • 60''
        Noma R.   Nurzaidin N.
      0-1
    • 60''
        Rumbiak C.   Ferdiansyah
      0-1
    • 66''
      0-1
        Mila I.   Tuharea H.
    • 67''
      0-2
      goal Bokhashvili E. (Mila I.)
    • 68''
        Womsiwor P.   Ott Mi.
      0-2
    • 76''
      0-2
        Sukarta W.   Cantillana J.
    • 80''
      0-2
      yellow_card Ferre T.
    • 82''
      0-2
      two_yellows Ferre T.
    • 84''
       Dewa A.goal
      1-2
    • 90+1''
      1-2
        Cingi M.   Kurniawan K.
    • 90+1''
      1-2
        Merauje M.   Sanjaya I.
    • Barito Putera vs PSS Sleman: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 85 Firly M.
      4 Helmi M.
      28 Lessy B.
      19 Maulana D.
      22 Noma R.
      1 Norhalid N. (G)
      8 Rumbiak C.
      99 Santoso R. B.
      25 Sokoy E.
      70 Womsiwor P.
      Cawor R. 98
      Cingi M. 29
      Gaffar S. 9
      Gusmawan D. 63
      Merauje M. 22
      Mila I. 27
      Pramana E. (G) 21
      Rachman D. 69
      Saputro R. 17
      Sukarta W. 19
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Goncalves R.
      Nurdiantoro S.
    • Barito Putera vs PSS Sleman: Số liệu thống kê

    • Barito Putera
      PSS Sleman
    • 6
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Shots
      2
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      21
    •  
       
    • 65
      Attack
      48
    •  
       
    • 58
      Dangerous Attack
      14
    •