Kết quả Barracas Central vs Argentinos Juniors, 23h00 ngày 16/7

  • Vòng đấu: Vòng Giai đoạn 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Barracas Central vs Argentinos Juniors
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Claudio Fabian Tapia (Barracas)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng Giai đoạn 2

    • Barracas Central vs Argentinos Juniors: Diễn biến chính

    • 16''
      0-1
      goal Vera F. (Phạt đền)
    • 22''
       Bandiera N.goal
      1-1
    • 28''
      1-1
      yellow_card Di Cesare M.
    • 46''
        Colman C.   Sepulveda B.
      1-1
    • 53''
      1-1
        Herrera J.   Di Cesare M.
    • 68''
      1-1
      yellow_card Vera F.
    • 75''
        Rodriguez M.   Tapia I.
      1-1
    • 81''
      1-2
      goal Vera F. (Carabajal G.)
    • 83''
       Rodriguez M.yellow_card
      1-2
    • 85''
        Juarez A.   Calderara B.
      1-2
    • 85''
        Rincon S.   Blasi B.
      1-2
    • 90''
      1-2
        Gomez L.   Cabrera J.
    • 90''
      1-2
        Bittolo M.   Carabajal G.
    • 90''
      1-2
        Nuss T.   Reniero N.
    • 90+1''
      1-3
      goal Herrera J. (Nuss T.)
    • 90+4''
      1-3
        Redondo Solari F.   Moyano F.
    • Barracas Central vs Argentinos Juniors: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Blanco J.
      35 Colman C.
      27 Florentin F.
      6 Gutierrez T.
      36 Juarez A.
      12 Rincon S.
      26 Rodriguez M.
      16 Salvareschi B.
      23 Saracho R. (G)
      14 Vazquez J.
      Bittolo M. 27
      Di Cesare M. 29
      Finochietto L. (G) 12
      Galarza M. A. 15
      Gonzalez L. 24
      Herrera J. 26
      Nuss T. 18
      Ovando L. N. 22
      Redondo Solari F. 23
      Zalazar D. 25
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Berti A.
      Milito G.
    • Barracas Central vs Argentinos Juniors: Số liệu thống kê

    • Barracas Central
      Argentinos Juniors
    • 4
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (HT)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 13
      Shots
      7
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      0
    •  
       
    • 1
      Blocked
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 39%
      Possession
      61%
    •  
       
    • 41%
      Possession (HT)
      59%
    •  
       
    • 265
      Pass
      416
    •  
       
    • 54%
      Pass Success
      70%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 44
      Heads
      44
    •  
       
    • 14
      Head Success
      30
    •  
       
    • 2
      Saves
      6
    •  
       
    • 15
      Tackles
      12
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      9
    •  
       
    • 28
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 15
      Intercept
      12
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 118
      Attack
      93
    •  
       
    • 43
      Dangerous Attack
      39
    •