Kết quả Basel vs Crusaders, vòng Loại 2 00h00 ngày 22/7

  • Basel 2 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Loại 2
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Basel vs Crusaders
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: St. Jakob-Park (Basel)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Loại 2

    • Basel vs Crusaders: Diễn biến chính

    • 32''
      0-0
      yellow_card Larmour D.
    • 33''
       Xhaka T.two_yellows
      0-0
    • Basel vs Crusaders: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 9 Amdouni Z.
      40 Chipperfield L.
      16 De Mol N. (G)
      6 Djiga N.
      17 Hunziker A.
      5 Lang M.
      19 Males D.
      7 Millar L.
      13 Salvi M. (G)
      24 Tushi T.
      Barr L. 43
      Ebbe D. 10
      Lecky A. 9
      McKeown R. 23
      McMurray J. 27
      Morrow S. 45
      Owens J. 18
      Patterson L. 17
      Pauley M. (G) 36
      Robinson J. 24
      Weir R. 6
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Frei A.
      Baxter S.
    • Basel vs Crusaders: Số liệu thống kê

    • Basel
      Crusaders
    • 7
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 20
      Shots
      6
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 9
      Off Target
      3
    •  
       
    • 5
      Blocked
      0
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 64%
      Possession
      36%
    •  
       
    • 72%
      Possession (HT)
      28%
    •  
       
    • 550
      Pass
      310
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      3
    •  
       
    • 10
      Head Success
      7
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 17
      Tackles
      15
    •  
       
    • 20
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 1
      Intercept
      6
    •  
       
    • 105
      Attack
      69
    •  
       
    • 76
      Dangerous Attack
      36
    •