Kết quả Basel vs Pyunik, vòng Bảng 02h00 ngày 09/9

  • Basel 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
    Pyunik 3
    ?
  • Thông tin trận đấu Basel vs Pyunik
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: St. Jakob-Park (Basel)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 17℃~18℃ / 63°F~64°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Basel vs Pyunik: Diễn biến chính

    • 23''
       Males D. (Phạt đền)goal
      1-0
    • 27''
      1-1
      goal Dashyan A.
    • 51''
       Adams K. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      1-1
    • 54''
       Burger W.goal
      2-1
    • 55''
      2-1
      yellow_card Harutyunyan H. (Phi thể thao)
    • 64''
        Ndoye D.   Millar L.
      2-1
    • 64''
        Augustin J.   Fink B.
      2-1
    • 65''
      2-1
        Diop D.   Juricic L.
    • 65''
      2-1
        Karapetyan A.   Otubanjo Y.
    • 76''
       Burger W. (Ndoye D.)goal
      3-1
    • 77''
        Sene M. K.   Males D.
      3-1
    • 77''
        Pelmard A.   Xhaka T.
      3-1
    • 79''
      3-1
        Karasyuk R.   Harutyunyan H.
    • 80''
      3-1
        Ozbiliz A.   Cociuc E.
    • 87''
        Zeqiri A.   Burger W.
      3-1
    • 89''
      3-1
        Petrosyan L.   Bratkov A.
    • Basel vs Pyunik: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 10 Augustin J.
      40 Chipperfield L.
      16 De Mol N. (G)
      20 Frei F.
      5 Lang M.
      42 Ltaief S.
      27 Ndoye D.
      21 Pelmard A.
      13 Salvi M. (G)
      26 Sene M. K.
      11 Szalai A.
      17 Zeqiri A.
      Avagyan A. 21
      Baranov N. 27
      Buchnev S. (G) 71
      Diop D. 77
      Gareginyan Y. 88
      Karapetyan A. 87
      Karasyuk R. 17
      Kovalenko M. 15
      Mikaelyan S. (G) 32
      Ozbiliz A. 23
      Petrosyan L. 19
      Spirovski S. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Frei A.
      Melikyan E.
    • Basel vs Pyunik: Số liệu thống kê

    • Basel
      Pyunik
    • 4
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 21
      Shots
      10
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 11
      Off Target
      4
    •  
       
    • 5
      Blocked
      4
    •  
       
    • 6
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 69%
      Possession
      31%
    •  
       
    • 71%
      Possession (Half-Time)
      29%
    •  
       
    • 685
      Pass
      307
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      3
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 15
      Head Success
      8
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 11
      Tackles
      20
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      5
    •  
       
    • 6
      Intercept
      13
    •  
       
    • 150
      Attack
      72
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      16
    •