Kết quả Baumit Jablonec vs Ceske Budejovice, 20h00 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Baumit Jablonec vs Ceske Budejovice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Strelnice (Jablonec nad Nisou)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 15℃~16℃ / 59°F~61°F

Séc 2022-2023 » vòng 14

    • Baumit Jablonec vs Ceske Budejovice: Diễn biến chính

    • 39''
      1-0
      yellow_card Sladky M. (Lỗi thô bạo)
    • 45+3''
      1-0
      yellow_card Potocny R. (Phi thể thao)
    • 45+3''
       Kratochvil M. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 46''
      1-0
        Hora J.   Sluka B.
    • 46''
      1-0
        Zajic T.   Skovajsa L.
    • 58''
      1-0
        Mrsic M.   Potocny R.
    • 69''
      1-0
        Matousek J.   Colic B.
    • 75''
      1-0
      yellow_card Coudek O. (Ngáng chân)
    • 76''
       Chramosta J. (Phạt đền)goal
      2-0
    • 80''
        Cernak M.   Jovovic V.
      2-0
    • 80''
      2-0
        Svec J.   Cmelik L.
    • 86''
        Surzyn M.   Sulc P.
      2-0
    • 86''
        Patrak V.   Sejk V.
      2-0
    • 90+1''
        Soucek D.   Houska D.
      2-0
    • 90+4''
       Cernak M. (Chramosta J.)goal
      3-0
    • Baumit Jablonec vs Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 95 Cernak M.
      3 Hubschman T.
      20 Konda I.
      6 Malinsky T.
      33 Patrak V.
      7 Povazanec J.
      15 Richter A. (G)
      14 Soucek D.
      23 Surzyn M.
      Broukal D. 4
      Hora J. 23
      Matousek J. 9
      Mrsic M. 27
      Sipos D. (G) 1
      Svec J. 7
      Zajic T. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Horejs D.
      Weber J.
    • Baumit Jablonec vs Ceske Budejovice: Số liệu thống kê

    • Baumit Jablonec
      Ceske Budejovice
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 12
      Shots
      7
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 49%
      Possession
      51%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 1
      Saves
      3
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 113
      Attack
      116
    •  
       
    • 61
      Dangerous Attack
      62
    •