Kết quả Baumit Jablonec vs Fastav Zlin, 23h00 ngày 04/2

  • Vòng đấu: Vòng 18
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Baumit Jablonec vs Fastav Zlin
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Strelnice (Jablonec nad Nisou)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 0℃~1℃ / 32°F~34°F

Séc 2022-2023 » vòng 18

    • Baumit Jablonec vs Fastav Zlin: Diễn biến chính

    • 44''
        Hubschman T.   Kratochvil M.
      0-1
    • 45+1''
      0-1
      yellow_card Kozak L. (Lỗi thô bạo)
    • 47''
      0-1
      yellow_card Simersky D. (Ngáng chân)
    • 52''
      0-2
      goal Fillo M. (Chanturishvili V.)
    • 55''
        Cernak M.   Polidar M.
      0-2
    • 57''
      0-2
        Janetzky J.   Reiter R.
    • 58''
       Povazanec J. (Sulc P.)goal
      1-2
    • 63''
      1-2
      two_yellows Kozak L. (Lỗi)
    • 69''
      1-2
        Vukadinovic V.   Fillo M.
    • 72''
       Povazanec J.goal
      2-2
    • 78''
       Sulc P. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-2
    • 83''
        Ikaunieks D.   Chramosta J.
      2-2
    • 88''
       Jovovic V. (Lỗi)yellow_card
      2-2
    • 90''
      2-2
        Balaj F.   Fantis A.
    • 90''
      2-2
      yellow_card Balaj F. (Lỗi thô bạo)
    • Baumit Jablonec vs Fastav Zlin: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 44 Akpudje J.
      95 Cernak M.
      1 Hanus J. (G)
      3 Hubschman T.
      9 Ikaunieks D.
      33 Patrak V.
      24 Plestil D.
      14 Soucek D.
      5 Stepanek D.
      Balaj F. 45
      Dostal S. (G) 17
      Hellebrand J. 23
      Janetzky J. 68
      Kovinic N. 72
      Sloncik T. 19
      Tkac D. 12
      Vukadinovic V. 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Horejs D.
      Vrba P.
    • Baumit Jablonec vs Fastav Zlin: Số liệu thống kê

    • Baumit Jablonec
      Fastav Zlin
    • 7
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 13
      Shots
      5
    •  
       
    • 8
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 5
      Off Target
      2
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 58%
      Possession
      42%
    •  
       
    • 70%
      Possession (Half-Time)
      30%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 5
      Offsides
      0
    •  
       
    • 1
      Saves
      6
    •  
       
    • 35
      Throw ins
      22
    •  
       
    • 139
      Attack
      80
    •  
       
    • 113
      Dangerous Attack
      56
    •