Kết quả Baumit Jablonec vs Pardubice, 22h00 ngày 01/4

  • Vòng đấu: Vòng 25
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Baumit Jablonec vs Pardubice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Strelnice (Jablonec nad Nisou)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 3℃~4℃ / 37°F~39°F

Séc 2022-2023 » vòng 25

    • Baumit Jablonec vs Pardubice: Diễn biến chính

    • 70''
      0-0
        Leandro Lima   Krobot L.
    • 74''
        Cernak M.   Polidar M.
      0-0
    • 77''
      0-0
        Pikul B.   Helesic M.
    • 82''
      0-0
        Kapanga C.   Darmovzal D.
    • 89''
       Chramosta J. (Jovovic V.)goal
      1-0
    • 89''
       Chramosta J. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 90+2''
        Ikaunieks D.   Chramosta J.
      1-0
    • 90+2''
        Stepanek D.   Povazanec J.
      1-0
    • 90+4''
        Surzyn M.   Sejk V.
      1-0
    • Baumit Jablonec vs Pardubice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 44 Akpudje J.
      95 Cernak M.
      18 Heidenreich D.
      9 Ikaunieks D.
      25 Jovovic V.
      20 Konda I.
      5 Stepanek D.
      29 Surovcik J. (G)
      23 Surzyn M.
      Budinsky V. (G) 93
      Jerabek J. 14
      Kapanga C. 8
      Koukola T. 13
      Leandro Lima 35
      Pikul B. 10
      Rosa B. 23
      Simek S. 11
      Sychra V. 27
      Tischler E. 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Horejs D.
      Kovac R.
    • Baumit Jablonec vs Pardubice: Số liệu thống kê

    • Baumit Jablonec
      Pardubice
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 14
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 10
      Off Target
      5
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      7
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 5
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 2
      Offsides
      1
    •  
       
    • 5
      Saves
      3
    •  
       
    • 42
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 102
      Attack
      124
    •  
       
    • 63
      Dangerous Attack
      59
    •