Kết quả Baumit Jablonec vs Teplice, 23h00 ngày 25/2

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Baumit Jablonec vs Teplice
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Strelnice (Jablonec nad Nisou)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -1℃~0℃ / 30°F~32°F

Séc 2022-2023 » vòng 21

    • Baumit Jablonec vs Teplice: Diễn biến chính

    • 45+10''
      2-0
      yellow_card Gning A. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
      2-0
        Zak F.   Kucera T.
    • 46''
      2-0
        Kodad L.   Hycka A.
    • 46''
      2-0
        Sy B.   Urbanec J.
    • 48''
      2-0
      yellow_card Micevic N. (Ngáng chân)
    • 54''
      2-0
      yellow_card Chaloupek S. (Lỗi thô bạo)
    • 55''
       Chramosta J. (Sejk V.)goal
      3-0
    • 62''
        Jovovic V.   Cernak M.
      3-0
    • 66''
      3-1
      goal Gning A. (Phạt đền)
    • 67''
      3-1
        Hora J.   Vachousek T.
    • 77''
      3-1
        Drame S.   Marecek L.
    • 83''
       Sejk V. (Hubschman T.)goal
      4-1
    • 86''
        Ikaunieks D.   Chramosta J.
      4-1
    • 86''
        Surzyn M.   Sulc P.
      4-1
    • 90''
        Stepanek D.   Hubschman T.
      4-1
    • 90''
        Patrak V.   Sejk V.
      4-1
    • Baumit Jablonec vs Teplice: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 44 Akpudje J.
      18 Heidenreich D.
      9 Ikaunieks D.
      25 Jovovic V.
      20 Konda I.
      33 Patrak V.
      5 Stepanek D.
      29 Surovcik J. (G)
      23 Surzyn M.
      Drame S. 44
      Hora J. 22
      Jukl R. 19
      Kodad L. 6
      Mucha F. (G) 72
      Radosta M. 35
      Sy B. 10
      Zak F. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Horejs D.
      Jarosik J.
    • Baumit Jablonec vs Teplice: Số liệu thống kê

    • Baumit Jablonec
      Teplice
    • 8
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 3
      Offsides
      0
    •  
       
    • 4
      Saves
      3
    •  
       
    • 27
      Throw ins
      38
    •  
       
    • 110
      Attack
      142
    •  
       
    • 76
      Dangerous Attack
      74
    •