Kết quả Bayer Leverkusen vs Monchengladbach, 20h30 ngày 20/5

  • Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Monchengladbach
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: BayArena (Leverkusen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Đức 2022-2023 » vòng 33

    • Bayer Leverkusen vs Monchengladbach: Diễn biến chính

    • 35''
      2-0
      yellow_card Kone K. (Ngáng chân)
    • 45''
       Demirbay K. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-0
    • 47''
      2-0
      yellow_card Friedrich M. (Ngáng chân)
    • 58''
      2-1
      goal Hofmann J.
    • 64''
      2-1
        Stindl L.   Kramer Ch.
    • 67''
        Azmoun S.   Adli A.
      2-1
    • 70''
      2-1
      yellow_card Stindl L. (Phi thể thao)
    • 72''
        Amiri N.   Wirtz F.
      2-1
    • 76''
      2-1
        Plea A.   Kone K.
    • 77''
       Palacios E. (Lỗi thô bạo)yellow_card
      2-1
    • 81''
       Amiri N. (Ngáng chân)yellow_card
      2-1
    • 84''
        Hlozek A.   Diaby M.
      2-1
    • 86''
      2-1
        Herrmann P.   Lainer S.
    • 86''
      2-1
        Ngoumou N.   Netz L.
    • 90''
      2-2
      goal Stindl L. (Thuram M.)
    • 90+4''
       Hincapie P. (Ngáng chân)red_card
      2-2
    • Bayer Leverkusen vs Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Amiri N.
      32 Azhil A.
      9 Azmoun S.
      24 Fosu-Mensah T.
      23 Hlozek A.
      17 Hudson-Odoi C.
      18 Mbamba N.
      28 Pentz P. (G)
      22 Sinkgraven D.
      Herrmann P. 7
      Jantschke T. 24
      Neuhaus F. 32
      Ngoumou N. 19
      Plea A. 14
      Scally J. 29
      Sippel T. (G) 21
      Stindl L. 13
      Wolf H. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Alonso X.
      Farke D.
    • Bayer Leverkusen vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

    • Bayer Leverkusen
      Monchengladbach
    • 2
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 13
      Shots
      11
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 0
      Blocked
      1
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 546
      Pass
      618
    •  
       
    • 87%
      Pass Success
      89%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 1
      Offsides
      1
    •  
       
    • 13
      Heads
      13
    •  
       
    • 8
      Head Success
      5
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 10
      Tackles
      17
    •  
       
    • 3
      Substitutions
      4
    •  
       
    • 13
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 12
      Throw ins
      15
    •  
       
    • 10
      Tackle Success
      17
    •  
       
    • 4
      Intercept
      10
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 0
      First Yellow Card
      1
    •  
       
    • 98
      Attack
      105
    •  
       
    • 65
      Dangerous Attack
      27
    •