Kết quả Bayer Leverkusen vs VfL Bochum, 02h30 ngày 26/1

  • Vòng đấu: Vòng 17
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs VfL Bochum
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: BayArena (Leverkusen)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 1℃~2℃ / 34°F~36°F

Đức 2022-2023 » vòng 17

    • Bayer Leverkusen vs VfL Bochum: Diễn biến chính

    • 45+1''
       Andrich R. (Phi thể thao)yellow_card
      1-0
    • 46''
        Adli A.   Hudson-Odoi C.
      1-0
    • 51''
      1-0
      yellow_card Soares D. T. (Lỗi thô bạo)
    • 53''
       Hlozek A. (Wirtz F.)goal
      2-0
    • 61''
      2-0
      yellow_card Masovic E. (Lỗi)
    • 70''
      2-0
        Ganvoula S.   Antwi-Adjei C.
    • 70''
      2-0
        Forster P.   Asano T.
    • 70''
      2-0
        Osei-Tutu J.   Janko S.
    • 71''
      2-0
      yellow_card Osei-Tutu J. (Ngáng chân)
    • 72''
        Azmoun S.   Wirtz F.
      2-0
    • 79''
        Kossounou O.   Diaby M.
      2-0
    • 81''
      2-0
      yellow_card Lampropoulos V. (Ngáng chân)
    • 83''
      2-0
        Kunde P.   Losilla A.
    • 83''
      2-0
        Holtmann G.   Soares D. T.
    • 86''
        Palacios E.   Hlozek A.
      2-0
    • 86''
        Bellarabi K.   Frimpong J.
      2-0
    • Bayer Leverkusen vs VfL Bochum: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Adli A.
      9 Azmoun S.
      5 Bakker M.
      38 Bellarabi K.
      10 Demirbay K.
      24 Fosu-Mensah T.
      6 Kossounou O.
      36 Lomb N. (G)
      25 Palacios E.
      Forster P. 10
      Ganvoula S. 35
      Heintz D. 30
      Holtmann G. 17
      Johansson M. (G) 26
      Kunde P. 28
      Osei-Tutu J. 18
      Osterhage P. 6
      Zoller S. 9
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Alonso X.
      Letsch T.
    • Bayer Leverkusen vs VfL Bochum: Số liệu thống kê

    • Bayer Leverkusen
      VfL Bochum
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 11
      Shots
      11
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 1
      Blocked
      5
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 444
      Pass
      325
    •  
       
    • 77%
      Pass Success
      69%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 3
      Offsides
      6
    •  
       
    • 29
      Heads
      55
    •  
       
    • 19
      Head Success
      23
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 11
      Tackles
      19
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      1
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      20
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 3
      Intercept
      11
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 86
      Attack
      128
    •  
       
    • 32
      Dangerous Attack
      58
    •