Kết quả Bayern Munich vs Viktoria Plzen, 23h45 ngày 04/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng C
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Viktoria Plzen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Allianz Arena (Munich)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Bayern Munich vs Viktoria Plzen: Diễn biến chính

    • 21''
       Mane S.goal
      3-0
    • 29''
      3-0
      yellow_card Chory T. (Lỗi thô bạo)
    • 46''
        Stanisic J.   Davies A.
      3-0
    • 46''
        Choupo-Moting E. M.   Musiala J.
      3-0
    • 46''
      3-0
        Jemelka V.   Vlkanova A.
    • 51''
       Sane L. (Mane S.)goal
      4-0
    • 58''
      4-0
        Jirka E.   Kopic J.
    • 58''
      4-0
        Bassey F.   Chory T.
    • 58''
        Tel M.   Sane L.
      4-0
    • 59''
       Choupo-Moting E. M. (Goretzka L.)goal
      5-0
    • 63''
      5-0
        Tijani M.   Hejda L.
    • 72''
        Pavard B.   Upamecano D.
      5-0
    • 72''
        Sabitzer M.   Goretzka L.
      5-0
    • 85''
      5-0
        Pilar V.   Mosquera J.
    • Bayern Munich vs Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Choupo-Moting E. M.
      5 Pavard B.
      18 Sabitzer M.
      44 Stanisic J.
      39 Tel M.
      26 Ulreich S. (G)
      Bassey F. 90
      Cermak A. 25
      Jedlicka M. (G) 16
      Jemelka V. 21
      Jirka E. 77
      Kliment J. 9
      Pilar V. 6
      Stanek J. (G) 36
      Tijani M. 3
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Nagelsmann J.
      Bilek M.
    • Bayern Munich vs Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

    • Bayern Munich
      Viktoria Plzen
    • 3
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 21
      Shots
      10
    •  
       
    • 13
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 6
      Off Target
      6
    •  
       
    • 2
      Blocked
      1
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      17
    •  
       
    • 70%
      Possession
      30%
    •  
       
    • 73%
      Possession (Half-Time)
      27%
    •  
       
    • 658
      Pass
      271
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      70%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 5
      Offsides
      1
    •  
       
    • 28
      Heads
      28
    •  
       
    • 15
      Head Success
      13
    •  
       
    • 3
      Saves
      8
    •  
       
    • 14
      Tackles
      24
    •  
       
    • 15
      Dribbles
      7
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      9
    •  
       
    • 14
      Tackle Success
      24
    •  
       
    • 9
      Intercept
      15
    •  
       
    • 4
      Assists
      0
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 134
      Attack
      73
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      19
    •