Kết quả Beijing Guoan vs Shijiazhuang Ever Bright, 18h00 ngày 05/6

  • Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Beijing Guoan vs Shijiazhuang Ever Bright
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Workers' Stadium (Beijing)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Trung Quốc 2022-2023 » vòng 1

    • Beijing Guoan vs Shijiazhuang Ever Bright: Diễn biến chính

    • 43''
      0-1
      goal Iskandar B. (Taty Maritu O.)
    • 51''
       Zhang Chengdongred_card
      0-1
    • 64''
        Wang Z.   Gao T.
      0-1
    • 65''
       Memisevic S.yellow_card
      0-1
    • 67''
      0-1
        Ma F.   Iskandar B.
    • 79''
      0-2
      goal Taty Maritu O. (Phạt đền)
    • 81''
        Jin T.   Wang Gang
      0-2
    • 81''
        Piao Cheng   Zhang Xizhe
      0-2
    • 83''
      0-2
        Liu Yang   Chen Zhongliu
    • 83''
      0-2
        Abdusalam S.   Lin Chuangyi
    • 87''
      0-2
      two_yellows Guo Hao
    • 90''
       Liang Shaowenyellow_card
      0-2
    • 90+2''
      0-2
        Mihajlovic S.   Taty Maritu O.
    • 90+2''
      0-2
        Zheng Kaimu   Liu X.
    • 90+2''
       Yu Dabaogoal
      1-2
    • 90+5''
      1-2
      yellow_card Shao Puliang
    • Beijing Guoan vs Shijiazhuang Ever Bright: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 37 Cao Y.
      35 Chen Y.
      6 Chi Zhongguo
      30 Dabro M.
      16 Jin Pengxiang
      18 Jin T.
      32 Liu G.
      33 Ma K. (G)
      34 Muhmet N.
      8 Piao Cheng
      38 Ruan Qilong
      20 Wang Z.
      Abdusalam S. 15
      Cao Haiqing 3
      Han Feng (G) 29
      Jiang Zhe 21
      Liu Yang 30
      Luo Jing 12
      Ma F. 27
      Mihajlovic S. 9
      Yang Yiming 23
      Zang Yifeng 7
      Zhang Xiangshuo 33
      Zheng Kaimu 16
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Xie F.
      Sapuric S.
    • Beijing Guoan vs Shijiazhuang Ever Bright: Số liệu thống kê

    • Beijing Guoan
      Shijiazhuang Ever Bright
    • 7
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 8
      Shots
      7
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      5
    •  
       
    • 4
      Blocked
      2
    •  
       
    • 16
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 61%
      Possession
      39%
    •  
       
    • 64%
      Possession (HT)
      36%
    •  
       
    • 495
      Pass
      331
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 1
      Offsides
      0
    •  
       
    • 9
      Head Success
      11
    •  
       
    • 0
      Saves
      1
    •  
       
    • 11
      Tackles
      12
    •  
       
    • 5
      Dribbles
      4
    •  
       
    • 11
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 10
      Intercept
      11
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 115
      Attack
      69
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      13
    •