Kết quả Belgrano vs San Telmo, vòng 7 07h15 ngày 24/3

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Belgrano vs San Telmo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estadio Julio Cesar Villagra (Cordoba)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân:

Argentina 2022 » vòng 7

    • Belgrano vs San Telmo: Diễn biến chính

    • 58''
      1-0
        Martinez H.   Lopez R.
    • 58''
      1-0
        Luna R.   Fernandez J.
    • 64''
        Sanchez U.   Zapelli B.
      1-0
    • 64''
        Tomasetti G.   Comba M.
      1-0
    • 68''
      1-1
      own_goal Novaretti D. (Phản lưới)
    • 70''
      1-1
      yellow_card Zurita A.
    • 73''
       Longo S.yellow_card
      1-1
    • 77''
       Rebola A.goal
      2-1
    • 77''
      2-1
        Medina C.   Zurita A.
    • 78''
        Bordagaray F.   Mino M.
      2-1
    • 82''
       Susvielles J.goal
      3-1
    • 83''
      3-1
        Laborda L.   Naguel S.
    • 83''
        Hesar I.   Vegetti P.
      3-1
    • 85''
        Bernardello H.   Susvielles J.
      3-1
    • 90+4''
      3-1
      yellow_card Laborda L.
    • Belgrano vs San Telmo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Bernardello H.
      181 Bordagaray F.
      17 Hesar I.
      13 Olivera W.
      16 Sanchez U.
      14 Tomasetti G.
      12 Vicentini M. (G)
      Ardente L. (G) 12
      Graneros M. 17
      Laborda L. 15
      Luna R. 16
      Martinez H. 18
      Medina C. 14
      Villagra A. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Farre G.
      Clazon A.
    • Belgrano vs San Telmo: Số liệu thống kê

    • Belgrano
      San Telmo
    • 5
      Corner Kicks
      2
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (HT)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 11
      Shots
      5
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      12
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 68%
      Possession (HT)
      32%
    •  
       
    • 0
      Saves
      3
    •  
       
    • 126
      Attack
      83
    •  
       
    • 90
      Dangerous Attack
      44
    •