Kết quả Bellinzona vs Neuchatel Xamax, 22h00 ngày 17/3

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bellinzona vs Neuchatel Xamax
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Comunale Bellinzona (Bellinzona)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 26

    • Bellinzona vs Neuchatel Xamax: Diễn biến chính

    • 50''
       Peres L.yellow_card
      1-0
    • 52''
      1-1
      goal Nuzzolo R.
    • 62''
      1-1
        Spielmann M.   Ndiaye A. D.
    • 67''
        Ocampo M.   Tosetti M.
      1-1
    • 67''
        Behrami V.   Peres L.
      1-1
    • 75''
      1-1
      yellow_card Epitaux Y.
    • 75''
      1-1
        Veloso M.   Nuzzolo R.
    • 90+2''
      1-1
      yellow_card Saiz F.
    • Bellinzona vs Neuchatel Xamax: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 13 Behrami V.
      37 Dixon F.
      29 Durrer A.
      33 Manis M.
      12 Muci A. (G)
      20 Ocampo M.
      99 Pollero R.
      14 Pugliese V.
      27 Tia E.
      Goncalves M. 3
      Hammerich M. 21
      Morina E. 20
      Pasche A. 8
      Pinga A. 18
      Roth B. (G) 26
      Spielmann M. 11
      Veloso M. 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Maccoppi S.
      Saibene J.
    • Bellinzona vs Neuchatel Xamax: Số liệu thống kê

    • Bellinzona
      Neuchatel Xamax
    • 3
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 5
      Shots
      14
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      10
    •  
       
    • 2
      Off Target
      4
    •  
       
    • 18
      Free Kicks
      20
    •  
       
    • 53%
      Possession
      47%
    •  
       
    • 51%
      Possession (Half-Time)
      49%
    •  
       
    • 18
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 3
      Offsides
      3
    •  
       
    • 6
      Saves
      0
    •  
       
    • 121
      Attack
      118
    •  
       
    • 64
      Dangerous Attack
      68
    •