Kết quả Bellinzona vs Schaffhausen, 21h30 ngày 02/10

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bellinzona vs Schaffhausen
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadio Comunale Bellinzona (Bellinzona)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 9

    • Bellinzona vs Schaffhausen: Diễn biến chính

    • 38''
      0-0
      yellow_card Stevic L.
    • 46''
      0-0
        Muller A.   Soldo M.
    • 52''
       Izmirlioglu S.yellow_card
      0-0
    • 54''
       Izmirlioglu S.two_yellows
      0-0
    • 58''
        Manis M.   Samba T.
      0-0
    • 62''
      0-1
      goal Muller S. (Phạt đền)
    • 68''
      0-1
        Cherny V.   Sliskovic L.
    • 69''
      0-1
      yellow_card Gonzalez A.
    • 73''
      0-2
      goal Patrick (Lika B.)
    • 78''
       Morgado B.yellow_card
      0-2
    • 79''
      0-2
        Vogt W.   Patrick
    • 79''
        Doldur S.   Morgado B.
      0-2
    • 79''
        Tia E.   Centinaro T.
      0-2
    • 83''
       Pollero R. (Mihajlovic D.)goal
      1-2
    • 87''
       Mihajlovic D.yellow_card
      1-2
    • 90+2''
      1-2
        Kalem R.   Stevic L.
    • 90+3''
      1-2
        Rustemoski A.   Bobadilla R.
    • 90+4''
      1-3
      goal Vogt W. (Gonzalez A.)
    • Bellinzona vs Schaffhausen: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Chacon T.
      22 Doldur S.
      20 Kasongo S.
      1 Klein Y. (G)
      33 Manis M.
      12 Muci A. (G)
      27 Tia E.
      11 Tosetti M.
      Cherny V. 21
      Kalem R. 11
      Manera K. (G) 40
      Maouche Y. 10
      Muller A. 20
      Rustemoski A. 9
      Uka L. 78
      Vogt W. 77
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Raineri B.
      Yakin H.
    • Bellinzona vs Schaffhausen: Số liệu thống kê

    • Bellinzona
      Schaffhausen
    • 3
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 8
      Shots
      13
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      9
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      22
    •  
       
    • 46%
      Possession
      54%
    •  
       
    • 50%
      Possession (Half-Time)
      50%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 2
      Offsides
      5
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 113
      Attack
      95
    •  
       
    • 60
      Dangerous Attack
      59
    •