Kết quả Vaduz vs Aarau, vòng 33 21h00 ngày 12/5

  • Vaduz 1 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng 33
    Mùa giải (Season): 2023
    Aarau 2
    ?
  • Thông tin trận đấu Vaduz vs Aarau
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Rheinpark Stadion (Vaduz)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 11℃~12℃ / 52°F~54°F

Thụy Sỹ 2022-2023 » vòng 33

    • Vaduz vs Aarau: Diễn biến chính

    • 61''
        Sutter M.   Rastoder E.
      0-0
    • 64''
      0-1
      goal Fazliu V. (Da Silva N.)
    • 66''
       Dobras K.yellow_card
      0-1
    • 72''
        Hadzi M.   Djokic D.
      0-1
    • 72''
        Gajic M.   Cicek T.
      0-1
    • 79''
      0-1
        Bunjaku I.   Da Silva N.
    • 79''
        Ris J.   Fosso R.
      0-1
    • 79''
        Vayrynen T.   Sasere F.
      0-1
    • 90''
      0-1
        Cvetkovic A.   Thaler M.
    • 90+4''
      0-1
      yellow_card Jackle O.
    • 90+6''
       Ulrich D.red_card
      0-1
    • Vaduz vs Aarau: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 42 Chande G. (G)
      14 Gajic M.
      24 Gasser C.
      7 Hadzi M.
      4 Hasler N.
      17 Ris J.
      9 Sutter M.
      28 Traber L.
      11 Vayrynen T.
      Almeida M. 26
      Bunjaku I. 23
      Caserta F. 33
      Cvetkovic A. 55
      Krasniqi S. 16
      Neuenschwander J. (G) 28
      Schwegler S. 19
      Tasar V. 30
      Wetz N. 29
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Stocklasa M.
      Smiljanic B.
    • Vaduz vs Aarau: Số liệu thống kê

    • Vaduz
      Aarau
    • 12
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 24
      Shots
      16
    •  
       
    • 9
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 15
      Off Target
      10
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 47%
      Possession (Half-Time)
      53%
    •  
       
    • 8
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 1
      Offsides
      4
    •  
       
    • 96
      Attack
      98
    •  
       
    • 74
      Dangerous Attack
      75
    •