Kết quả Benfica vs Juventus, vòng Bảng 02h00 ngày 26/10

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Benfica vs Juventus
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estádio da Luz (Lisbon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 18℃~19℃ / 64°F~66°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Benfica vs Juventus: Diễn biến chính

    • 28''
       Joao Mario (Phạt đền)goal
      2-1
    • 35''
       Rafa Silva (Joao Mario)goal
      3-1
    • 46''
      3-1
        Milik A.   Kean M.
    • 50''
       Rafa Silva (Grimaldo A.)goal
      4-1
    • 60''
      4-1
        Alex Sandro   Bonucci L.
    • 60''
      4-1
        Miretti F.   Cuadrado J.
    • 62''
      4-1
      yellow_card Danilo (Lỗi thô bạo)
    • 70''
      4-1
        Soule M.   Vlahovic D.
    • 70''
      4-1
        Iling S.   Kostic F.
    • 77''
      4-2
      goal Milik A. (Iling S.)
    • 79''
      4-3
      goal McKennie W.
    • 81''
        Gilberto   Bah A.
      4-3
    • 84''
       Fernandez E. (Ngáng chân)yellow_card
      4-3
    • 87''
        Musa P.   Rafa Silva
      4-3
    • 87''
        Neres D.   Ramos G.
      4-3
    • 90+4''
        Chiquinho   Joao Mario
      4-3
    • Benfica vs Juventus: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 55 Bernardo P.
      25 Brooks J.
      22 Chiquinho
      2 Gilberto
      17 Goncalves D.
      39 Henrique Araujo
      38 Joao Victor
      77 Leite H. (G)
      4 Lucas Verissimo
      33 Musa P.
      7 Neres D.
      23 Ristic M.
      Alex Sandro 12
      Fagioli N. 44
      Iling S. 43
      Milik A. 14
      Miretti F. 20
      Perin M. (G) 36
      Pinsoglio C. (G) 23
      Rugani D. 24
      Soule M. 30
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schmidt R.
      Allegri M.
    • Benfica vs Juventus: Số liệu thống kê

    • Benfica
      Juventus
    • 8
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 15
      Shots
      13
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 8
      Off Target
      6
    •  
       
    • 1
      Blocked
      1
    •  
       
    • 10
      Free Kicks
      5
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 57%
      Possession (Half-Time)
      43%
    •  
       
    • 492
      Pass
      402
    •  
       
    • 85%
      Pass Success
      82%
    •  
       
    • 5
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 0
      Offsides
      1
    •  
       
    • 35
      Heads
      33
    •  
       
    • 16
      Head Success
      18
    •  
       
    • 2
      Saves
      2
    •  
       
    • 20
      Tackles
      11
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      8
    •  
       
    • 20
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 20
      Tackle Success
      11
    •  
       
    • 17
      Intercept
      7
    •  
       
    • 3
      Assists
      2
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 73
      Attack
      82
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      35
    •