Kết quả Benfica vs Maccabi Haifa, 02h00 ngày 07/9

  • Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng H
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Benfica vs Maccabi Haifa
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estádio da Luz (Lisbon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Châu Âu 2022-2023 » vòng Bảng

    • Benfica vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính

    • 46''
        Musa P.   Ramos G.
      0-0
    • 46''
      0-0
        Atzili O.   David D.
    • 50''
       Rafa Silva (Grimaldo A.)goal
      1-0
    • 54''
       Grimaldo A.goal
      2-0
    • 59''
      2-0
      yellow_card Lavi N. (Ngáng chân)
    • 63''
      2-0
      yellow_card Seck A. (Ngáng chân)
    • 65''
        Aursnes F.   Neres D.
      2-0
    • 67''
      2-0
        Podgoreanu S.   Seck A.
    • 79''
        Goncalves D.   Rafa Silva
      2-0
    • 79''
        Chiquinho   Joao Mario
      2-0
    • 79''
      2-0
        Rukavytsya N.   Pierrot F.
    • 79''
      2-0
        Menahem S.   Podgoreanu S.
    • Benfica vs Maccabi Haifa: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 8 Aursnes F.
      55 Bernardo P.
      25 Brooks J.
      22 Chiquinho
      93 Draxler J.
      2 Gilberto
      17 Goncalves D.
      39 Henrique Araujo
      77 Leite H. (G)
      33 Musa P.
      18 Pinho R.
      23 Ristic M.
      Abu Fani M. 16
      Arad O. 15
      Atzili O. 7
      Cornud P. 27
      Eliyahu I. 36
      Gershon R. 55
      Levi M. 33
      Menahem S. 12
      Mishpati R. (G) 90
      Podgoreanu S. 17
      Rukavytsya N. 13
      Tchibota M. 11
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schmidt R.
      Bakhar B.
    • Benfica vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê

    • Benfica
      Maccabi Haifa
    • 2
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 14
      Shots
      7
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 4
      Blocked
      1
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      14
    •  
       
    • 56%
      Possession
      44%
    •  
       
    • 63%
      Possession (Half-Time)
      37%
    •  
       
    • 521
      Pass
      403
    •  
       
    • 84%
      Pass Success
      79%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      12
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 20
      Heads
      20
    •  
       
    • 9
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      3
    •  
       
    • 15
      Tackles
      22
    •  
       
    • 10
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 23
      Throw ins
      25
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 14
      Intercept
      12
    •  
       
    • 1
      Assists
      0
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 145
      Attack
      99
    •  
       
    • 48
      Dangerous Attack
      30
    •