Kết quả Benfica vs Porto, vòng 27 00h00 ngày 09/4

  • Vòng đấu: Vòng 27
    Mùa giải (Season): 2023
    Porto 5
    ?
  • Thông tin trận đấu Benfica vs Porto
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Estádio da Luz (Lisbon)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 21℃~22℃ / 70°F~72°F

Bồ Đào Nha 2022-2023 » vòng 27

    • Benfica vs Porto: Diễn biến chính

    • 23''
      1-0
      yellow_card Uribe M. (Ngáng chân)
    • 26''
        Gilberto   Bah A.
      1-0
    • 45''
      1-1
      goal Uribe M. (Pepê)
    • 45+5''
      1-1
      yellow_card Otavio (Lỗi thô bạo)
    • 49''
      1-1
      yellow_card Grujic M. (Ngáng chân)
    • 49''
       Gilberto (Phi thể thao)yellow_card
      1-1
    • 53''
      1-1
      yellow_card Manafa W. (Ngáng chân)
    • 54''
      1-2
      goal Taremi M.
    • 56''
      1-2
        Joao Mario   Manafa W.
    • 56''
      1-2
        Eustaquio S.   Grujic M.
    • 57''
        Neres D.   Florentino
      1-2
    • 71''
      1-2
        Martinez T.   Wendell
    • 72''
      1-2
        Zaidu   Joao Mario
    • 83''
       Antonio Silva (Phi thể thao)yellow_card
      1-2
    • 87''
        Musa P.   Rafa Silva
      1-2
    • 88''
      1-2
      yellow_card Taremi M. (Phi thể thao)
    • 88''
      1-2
        Cardoso F.   Taremi M.
    • Benfica vs Porto: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 2 Gilberto
      4 Lucas Verissimo
      91 Morato
      33 Musa P.
      7 Neres D.
      87 Neves J.
      21 Schjelderup A.
      24 Soares S. (G)
      19 Tengstedt C.
      Borges G. 70
      Cardoso F. 2
      Claudio Ramos (G) 14
      Danny Namaso 19
      Eustaquio S. 46
      Evanilson 30
      Joao Mario 23
      Martinez T. 29
      Zaidu 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Schmidt R.
      Conceicao S.
    • Benfica vs Porto: Số liệu thống kê

    • Benfica
      Porto
    • 4
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 3
      Yellow Cards
      5
    •  
       
    • 7
      Shots
      7
    •  
       
    • 1
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 3
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      1
    •  
       
    • 12
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 60%
      Possession
      40%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 527
      Pass
      345
    •  
       
    • 81%
      Pass Success
      72%
    •  
       
    • 13
      Phạm lỗi
      15
    •  
       
    • 2
      Offsides
      2
    •  
       
    • 38
      Heads
      44
    •  
       
    • 20
      Head Success
      21
    •  
       
    • 1
      Saves
      1
    •  
       
    • 34
      Tackles
      22
    •  
       
    • 7
      Dribbles
      11
    •  
       
    • 25
      Throw ins
      19
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 34
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 14
      Intercept
      13
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 113
      Attack
      118
    •  
       
    • 59
      Dangerous Attack
      52
    •