Kết quả Beroe vs Botev Plovdiv, vòng 6 01h00 ngày 14/8

  • Beroe 5
    ?
    Vòng đấu: Vòng 6
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Beroe vs Botev Plovdiv
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Stadion Beroe (Stara Zagora)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Bulgaria 2022-2023 » vòng 6

    • Beroe vs Botev Plovdiv: Diễn biến chính

    • 50''
      0-1
      goal Baroan A.
    • 54''
      0-1
      yellow_card Puncec R.
    • 60''
      0-1
        Brahimi M.   Manu E.
    • 66''
       Traore S.yellow_card
      0-1
    • 66''
      0-1
      yellow_card Genev V.
    • 67''
      0-1
        Minkov N.   Konate P.
    • 67''
      0-1
        Nnadi T.   Rabei R.
    • 73''
      0-1
        Sekulic M.   Herman R.
    • 76''
       Anicetyellow_card
      0-1
    • 82''
       Nikolov S.yellow_card
      0-1
    • 90+1''
       Toungara A. (Yusein S.)goal
      1-1
    • 90+2''
       Toungara A.yellow_card
      1-1
    • 90+4''
        Dinkov G.   Traore S.
      1-1
    • Beroe vs Botev Plovdiv: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 15 Dinkov G.
      17 Georgiev S.
      23 Goshev I. (G)
      77 Penchev B.
      4 Pugliese V.
      Argilashki G. (G) 1
      Brahimi M. 7
      Minkov N. 17
      Nnadi T. 21
      Sekulic M. 9
      Tonev D. 23
      Van Heertum J. 24
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Hubchev P.
      Hovhannisyan A.
    • Beroe vs Botev Plovdiv: Số liệu thống kê

    • Beroe
      Botev Plovdiv
    • 13
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 5
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 9
      Shots
      14
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 7
      Off Target
      10
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      8
    •  
       
    • 52%
      Possession
      48%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 3
      Saves
      4
    •  
       
    • 94
      Attack
      93
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      57
    •