Kết quả BG Pathum United vs Khonkaen United, 17h00 ngày 16/10

  • Vòng đấu: Vòng 9
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu BG Pathum United vs Khonkaen United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 23℃~24℃ / 73°F~75°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 9

    • BG Pathum United vs Khonkaen United: Diễn biến chính

    • 31''
      2-0
      yellow_card Ibson
    • 40+1''
       Sorada A.yellow_card
      2-0
    • 45+1''
       Sorada A.two_yellows
      2-0
    • 45+2''
        Sosungnoen A.   Conrado
      2-0
    • 46''
      2-0
        Cheol Jung Han   Alef
    • 46''
        Wonggorn J.   Cohen L.
      2-0
    • 66''
        bin Fandi Ahmad I.   Dangda T.
      2-0
    • 72''
      2-0
        Krasniqi L.   Ngernprasert P.
    • 84''
      2-0
        Hadchan N.   Chomchon T.
    • 85''
        Channgom S.   Charoenrattanapirom P.
      2-0
    • 85''
        Curran J.   Wisetchat N.
      2-0
    • 86''
      2-0
        Paengwong T.   Bunsan K.
    • 86''
      2-0
        Jornnathong A.   Ar-Romsawa N.
    • BG Pathum United vs Khonkaen United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 99 bin Fandi Ahmad I.
      22 Channgom S.
      27 Curran J.
      8 Kanitsribampen W.
      39 Padungchok P. (G)
      13 Phumipha E. A.
      9 Sareepim S.
      23 Sosungnoen A.
      11 Wonggorn J.
      Hadchan N. 30
      Inthawong K. 24
      Jornnathong A. 8
      Kuankwai A. 26
      Paengwong T. 35
      Palapon J. 9
      Wangthaphan C. (G) 1
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • BG Pathum United vs Khonkaen United: Số liệu thống kê

    • BG Pathum United
      Khonkaen United
    • 5
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 1
      Red Cards
      0
    •  
       
    • 14
      Shots
      5
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      1
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 79
      Attack
      102
    •  
       
    • 44
      Dangerous Attack
      69
    •