Kết quả BG Pathum United vs Lampang, 17h00 ngày 29/10

  • Vòng đấu: Vòng 11
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu BG Pathum United vs Lampang
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 27℃~28℃ / 81°F~82°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 11

    • BG Pathum United vs Lampang: Diễn biến chính

    • 29''
      1-1
      yellow_card Wilson B.
    • 43''
      1-2
      goal Thiago Mosquito (Phạt đền)
    • 45+3''
       yellow_card
      1-2
    • 45+4''
      1-2
      yellow_card Kasemkulwirai K.
    • 63''
        Sukjitthammakul P.   Kanitsribampen W.
      1-2
    • 68''
      1-2
      yellow_card Palachom T.
    • 70''
       Conrado (Channgom S.)goal
      2-2
    • 75''
        Curran J.   Charoenrattanapirom P.
      2-2
    • 75''
        Cohen L.   bin Fandi Ahmad I.
      2-2
    • 77''
      2-2
        Silahiranrat W.   Sukunee P.
    • 77''
      2-2
        Sriwichai W.   Kasemkulwirai K.
    • 81''
      2-2
        Thirawastri C.   Thiago Mosquito
    • BG Pathum United vs Lampang: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Cohen L.
      27 Curran J.
      39 Padungchok P. (G)
      13 Phumipha E. A.
      3 Pongsuwan S.
      47 Rakbun T.
      36 Sukjitthammakul P.
      2 Wisetchat N.
      11 Wonggorn J.
      Buasri N. 8
      Coutinho A. 18
      Deyvison 27
      Polyiam N. 4
      Seenareang N. (G) 88
      Silahiranrat W. 6
      Sompittayanurak K. 14
      Sriwichai W. 30
      Thirawastri C. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • BG Pathum United vs Lampang: Số liệu thống kê

    • BG Pathum United
      Lampang
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 16
      Shots
      5
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      1
    •  
       
    • 73%
      Possession
      27%
    •  
       
    • 72%
      Possession (Half-Time)
      28%
    •  
       
    • 99
      Attack
      57
    •  
       
    • 85
      Dangerous Attack
      47
    •