Kết quả BG Pathum United vs Lamphun Warrior, 19h00 ngày 09/9

  • Vòng đấu: Vòng 5
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu BG Pathum United vs Lamphun Warrior
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 26℃~27℃ / 79°F~81°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 5

    • BG Pathum United vs Lamphun Warrior: Diễn biến chính

    • 46''
        Praisuwan J.   Channgom S.
      0-0
    • 46''
        Diogo   Kanitsribampen W.
      0-0
    • 53''
      0-0
      yellow_card Mudrinski O.
    • 57''
      0-0
      yellow_card Buran C.
    • 66''
      0-0
        Pumwisat A.   Yodsangwal A.
    • 66''
      0-0
        Tapla B.   Buran C.
    • 66''
        Thongkiri C.   Dangda T.
      0-0
    • 67''
      0-0
      yellow_card Thumporn T.
    • 72''
       Charoenrattanapirom P.goal
      1-0
    • 81''
      1-0
        Lated T.   Linares K.
    • 89''
       Thongkiri C.yellow_card
      1-0
    • BG Pathum United vs Lamphun Warrior: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 48 Buspakom K.
      20 Conrado
      27 Curran J.
      7 Diogo
      39 Padungchok P. (G)
      16 Praisuwan J.
      15 Sorada A.
      24 Thongkiri C.
      11 Wonggorn J.
      Boonkerd C. (G) 1
      Buathong K. 36
      Kanuengkid C. 4
      Lated T. 6
      Navanit T. 33
      Pittaso A. 5
      Pumwisat A. 8
      Sintupan S. 26
      Tapla B. 32
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • BG Pathum United vs Lamphun Warrior: Số liệu thống kê

    • BG Pathum United
      Lamphun Warrior
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 0
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      4
    •  
       
    • 12
      Shots
      5
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 59%
      Possession
      41%
    •  
       
    • 64%
      Possession (Half-Time)
      36%
    •  
       
    • 97
      Attack
      78
    •  
       
    • 62
      Dangerous Attack
      44
    •