Kết quả BG Pathum United vs Port, 18h00 ngày 14/9

  • Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2023
    Port 1 1
    ?
  • Thông tin trận đấu BG Pathum United vs Port
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động:
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 29℃~30℃ / 84°F~86°F

Thái Lan 2022-2023 » vòng 2

    • BG Pathum United vs Port: Diễn biến chính

    • 41''
      1-0
      yellow_card Hamilton
    • 42''
       bin Fandi Ahmad I. (Sorada A.)goal
      2-0
    • 45+3''
      2-1
      goal Poeiphimai T.
    • 56''
        Dangda T.   bin Fandi Ahmad I.
      2-1
    • 66''
        Kanitsribampen W.   Thongkiri C.
      2-1
    • 66''
        Conrado   Diogo
      2-1
    • 67''
       Dangda T. (Charoenrattanapirom P.)goal
      3-1
    • 77''
        Phumipha E. A.   Sorada A.
      3-1
    • 77''
        Wonggorn J.   Charoenrattanapirom P.
      3-1
    • 78''
      3-1
        Weidersjo W.   Prempak P.
    • 78''
      3-1
        Deeromram K.   Aksornsri T.
    • 78''
      3-1
        Siriphala T.   Suarez S.
    • 80''
       Conradogoal
      4-1
    • 81''
       Conradoyellow_card
      4-1
    • 90+3''
      4-2
      goal Weidersjo W. (Putros F.)
    • BG Pathum United vs Port: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 22 Channgom S.
      20 Conrado
      27 Curran J.
      10 Dangda T.
      8 Kanitsribampen W.
      39 Padungchok P. (G)
      13 Phumipha E. A.
      3 Pongsuwan S.
      11 Wonggorn J.
      Chappuis C. 6
      Davis B. 17
      Deeromram K. 23
      Narmwech W. 24
      Phutengdaen C. (G) 35
      Sahlin G. 20
      Siriphala T. 11
      Sombatyotha N. 19
      Weidersjo W. 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • BG Pathum United vs Port: Số liệu thống kê

    • BG Pathum United
      Port
    • 3
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 2
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 0
      Red Cards
      1
    •  
       
    • 12
      Shots
      9
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      4
    •  
       
    • 64%
      Possession
      36%
    •  
       
    • 61%
      Possession (Half-Time)
      39%
    •  
       
    • 104
      Attack
      77
    •  
       
    • 78
      Dangerous Attack
      48
    •