Kết quả Bhayangkara vs Bali United, 20h45 ngày 12/3

  • Vòng đấu: Vòng 30
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bhayangkara vs Bali United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: PTIK Stadium (Jakarta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 30

    • Bhayangkara vs Bali United: Diễn biến chính

    • 46''
      1-1
        Reski R.   Idrus A.
    • 46''
      1-1
        Saimima S.   Ahmad Agung
    • 51''
       Najem A.yellow_card
      1-1
    • 56''
        Subo W.   Hargianto M.
      1-1
    • 58''
       Salles A.yellow_card
      1-1
    • 63''
       Sulistyawan D. (Mier M.)goal
      2-1
    • 65''
      2-1
        Jaya I.   Marie Privat J. B. M.
    • 66''
      2-1
      yellow_card Bessa E.
    • 71''
        Wahyudi R.   Fauzi S. R.
      2-1
    • 73''
      2-1
        Fajrin R.   Agus G.
    • 73''
      2-1
        Roni Y.   Wiratama T.
    • 81''
        Botan K.   Mier M.
      2-1
    • 81''
        Nugroho A.   Sulistyawan D.
      2-1
    • 90''
       Alex (Subo W.)goal
      3-1
    • 90+2''
      3-1
      yellow_card Wellington Carvalho
    • Bhayangkara vs Bali United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 18 Arifin S.
      77 Botan K.
      55 Gufron A.
      19 Ichsan T.
      38 Nugraha I. (G)
      17 Nugroho A.
      5 Rochman M.
      23 Subo W.
      30 Vermansyah A.
      26 Wahyudi R.
      Andhika M. 33
      Aryantara K. (G) 67
      Dimas K. 76
      Fajrin R. 24
      Hariono 16
      Jaya I. 41
      Kadek A. 44
      Reski R. 90
      Roni Y. 11
      Saimima S. 7
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Riyanto A. S.
      Teco
    • Bhayangkara vs Bali United: Số liệu thống kê

    • Bhayangkara
      Bali United
    • 10
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 7
      Corner Kicks (Half-Time)
      4
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 19
      Shots
      16
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      12
    •  
       
    • 11
      Free Kicks
      9
    •  
       
    • 55%
      Possession
      45%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      7
    •  
       
    • 106
      Attack
      93
    •  
       
    • 54
      Dangerous Attack
      58
    •