Kết quả Bhayangkara vs Borneo FC, 16h00 ngày 13/9

  • Vòng đấu: Vòng 10
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bhayangkara vs Borneo FC
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: PTIK Stadium (Jakarta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 30℃~31℃ / 86°F~88°F

Indonesia 2022-2023 » vòng 10

    • Bhayangkara vs Borneo FC: Diễn biến chính

    • 28''
       Subo W.yellow_card
      0-1
    • 38''
        Ezzejjari Y.   Subo W.
      0-1
    • 46''
      0-1
        Hardianto A.   Puhiri T.
    • 46''
        Kusuma R.   Najem A.
      0-1
    • 49''
       Sulistyawan D. (Ezzejjari Y.)goal
      1-1
    • 57''
      1-1
        Fathur Rahman F.   Amrullah M.
    • 58''
       Fauzi S. R. (Sanadi R.)goal
      2-1
    • 61''
        Mokhtar Y.   Botan K.
      2-1
    • 66''
      2-1
        Lilipaly S.   Siswanto H.
    • 75''
        Maulana D.   Fauzi S. R.
      2-1
    • 76''
        Vermansyah A.   Sulistyawan D.
      2-1
    • 82''
      2-1
      yellow_card Guseynov J.
    • 84''
      2-1
        Prasetyo A.   Michiels D.
    • 84''
      2-1
        Harjito A.   Wildansyah
    • 90+3''
      2-2
      goal Harjito A. (Hirose K.)
    • Bhayangkara vs Borneo FC: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 27 Ardhiyaksa I.
      99 Ezzejjari Y.
      55 Gufron A.
      29 Kusuma R.
      97 Maulana D.
      11 Mokhtar Y.
      38 Nugraha I. (G)
      17 Nugroho A.
      7 Rachman A.
      30 Vermansyah A.
      Fasya Sumawijaya D. (G) 63
      Fathur Rahman F. 56
      Hardianto A. 9
      Harjito A. 27
      Lestaluhu I. 97
      Lilipaly S. 14
      Marasabessy M. 74
      Muslihuddin T. 18
      Prasetyo A. 13
      Solikin M. 66
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Putro W.
      Seslija M.
    • Bhayangkara vs Borneo FC: Số liệu thống kê

    • Bhayangkara
      Borneo FC
    • 10
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 7
      Shots
      7
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 4
      Off Target
      3
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      16
    •  
       
    • 41%
      Possession
      59%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 12
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 4
      Saves
      5
    •  
       
    • 81
      Attack
      104
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      44
    •