Kết quả Bhayangkara vs Cilegon United, 19h30 ngày 01/4

  • Vòng đấu: Vòng 32
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bhayangkara vs Cilegon United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: PTIK Stadium (Jakarta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 32

    • Bhayangkara vs Cilegon United: Diễn biến chính

    • 38''
        Al Hudafi F.   Vermansyah A.
      2-0
    • 39''
       Alex (Rochman M.)goal
      3-0
    • 43''
       Sulistyawan D. (Fauzi S. R.)goal
      4-0
    • 43''
      4-0
        Syahertian M.   Satria A.
    • 43''
      4-0
        Nul Zikrak I.   Setiawan B.
    • 54''
      4-1
      goal Nova A. (Maruoka M.)
    • 57''
        Botan K.   Sulistyawan D.
      4-1
    • 57''
        Ichsan T.   Najem A.
      4-1
    • 64''
       Subo W.yellow_card
      4-1
    • 69''
      4-1
        Bagaskara S.   Mbombo Y.
    • 73''
        Gede P.   Rochman M.
      4-1
    • 73''
        Maulana M.   Fauzi S. R.
      4-1
    • 77''
      4-1
        Karman K.   Setiawan A.
    • 77''
      4-1
        Rizky D.   Correia W.
    • 79''
       Alexgoal
      5-1
    • 90+1''
      5-1
      yellow_card Tahir M.
    • Bhayangkara vs Cilegon United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 41 Al Hudafi F.
      18 Arifin S.
      77 Botan K.
      2 Gede P.
      55 Gufron A.
      19 Ichsan T.
      97 Maulana D.
      43 Maulana M.
      1 Savik A. (G)
      26 Wahyudi R.
      Bagaskara S. 99
      Fadilla Akbar M. 15
      Hendrawan W. (G) 59
      Karman K. 13
      Nul Zikrak I. 8
      Pasamba F. 2
      Rizky D. 77
      Saputra H. 20
      Suryana A. 30
      Syahertian M. 17
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Christiawan G.
      Santana R.
    • Bhayangkara vs Cilegon United: Số liệu thống kê

    • Bhayangkara
      Cilegon United
    • 7
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 17
      Shots
      10
    •  
       
    • 10
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 7
      Off Target
      8
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 54%
      Possession
      46%
    •  
       
    • 53%
      Possession (Half-Time)
      47%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 4
      Saves
      7
    •  
       
    • 108
      Attack
      115
    •  
       
    • 67
      Dangerous Attack
      54
    •