Kết quả Bhayangkara vs Madura United, 16h00 ngày 18/2

  • Vòng đấu: Vòng 26
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bhayangkara vs Madura United
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: PTIK Stadium (Jakarta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 26

    • Bhayangkara vs Madura United: Diễn biến chính

    • 46''
       Otavio (Phản lưới)own_goal
      2-0
    • 51''
       Alex (Subo W.)goal
      3-0
    • 60''
      3-0
        Lee Y.   Zulfiandi
    • 60''
      3-0
        Vizcarra E.   Malik R.
    • 60''
      3-0
        Appiah-Kubi K.   Beto
    • 60''
      3-0
      yellow_card Kipuw H.
    • 66''
      3-0
        Nurcahyono S.   Kipuw H.
    • 69''
        Ichsan T.   Fauzi S. R.
      3-0
    • 77''
       Mier M. (Gede P.)goal
      4-0
    • 79''
        Wahyudi R.   Sulistyawan D.
      4-0
    • 81''
      4-0
        Gatra B.   Jaja
    • 86''
        Vermansyah A.   Najem A.
      4-0
    • 86''
        Agung T.   Alex
      4-0
    • 90+1''
      4-0
      yellow_card Gatra B.
    • Bhayangkara vs Madura United: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Agung T.
      18 Arifin S.
      32 Haji Haris N.
      19 Ichsan T.
      97 Maulana D.
      5 Rochman M.
      1 Savik A. (G)
      23 Subo W.
      30 Vermansyah A.
      26 Wahyudi R.
      Appiah-Kubi K. 39
      Ariyadi G. 2
      Bawuo R. 14
      Djin D. A. 13
      Gatra B. 7
      Hidayat T. 16
      Lee Y. 6
      Nurcahyono S. 10
      Saputra M. (G) 33
      Vizcarra E. 8
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Riyanto A. S.
      Lefundes F.
    • Bhayangkara vs Madura United: Số liệu thống kê

    • Bhayangkara
      Madura United
    • 4
      Corner Kicks
      0
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 18
      Shots
      9
    •  
       
    • 5
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 13
      Off Target
      6
    •  
       
    • 13
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 52%
      Possession (Half-Time)
      48%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 72
      Attack
      90
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      41
    •