Kết quả Bhayangkara vs Martapura, 18h15 ngày 20/1

  • Vòng đấu: Vòng 21
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bhayangkara vs Martapura
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: PTIK Stadium (Jakarta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 29℃~30℃ / 84°F~86°F

Indonesia 2022-2023 » vòng 21

    • Bhayangkara vs Martapura: Diễn biến chính

    • 63''
      0-1
        Rumakiek R. M.   Siringo Ringo N.
    • 65''
        Wahyudi R.   Ichsan T.
      0-1
    • 66''
        Botan K.   Nugroho A.
      0-1
    • 68''
      0-1
      yellow_card Berlian A.
    • 70''
      0-1
        Kurniawan I.   Berlian A.
    • 73''
        Hargianto M.   Najem A.
      0-1
    • 79''
       Mier M. (Fauzi S. R.)goal
      1-1
    • 83''
      1-1
        Efendi S.   Osman M.
    • 84''
        Pamungkas D.   Arifin S.
      1-1
    • 85''
        Agung T.   Fauzi S. R.
      1-1
    • Bhayangkara vs Martapura: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Agung T.
      77 Botan K.
      55 Gufron A.
      8 Hargianto M.
      38 Nugraha I. (G)
      31 Pamungkas D.
      5 Rochman M.
      28 Sanda A.
      23 Subo W.
      26 Wahyudi R.
      Defa Marendra A. 11
      Efendi S. 27
      Faris A. 48
      Fauzi R. 9
      Kurniawan I. 24
      Numberi T. 6
      Ridwan M. 28
      Sukmara J. 18
      Syaiful (G) 51
      Zaenuri M. 2
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Putro W.
      Riekerink J. O.
    • Bhayangkara vs Martapura: Số liệu thống kê

    • Bhayangkara
      Martapura
    • 8
      Corner Kicks
      3
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      1
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      10
    •  
       
    • 2
      Shots On Goal
      6
    •  
       
    • 8
      Off Target
      4
    •  
       
    • 8
      Free Kicks
      19
    •  
       
    • 40%
      Possession
      60%
    •  
       
    • 43%
      Possession (Half-Time)
      57%
    •  
       
    • 17
      Phạm lỗi
      6
    •  
       
    • 75
      Attack
      102
    •  
       
    • 52
      Dangerous Attack
      49
    •