Kết quả Bhayangkara vs Persita Tangerang, 16h00 ngày 28/8

  • Vòng đấu: Vòng 7
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bhayangkara vs Persita Tangerang
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: PTIK Stadium (Jakarta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 7

    • Bhayangkara vs Persita Tangerang: Diễn biến chính

    • 42''
      1-1
      yellow_card Bae Sin-Young
    • 46''
        Vermansyah A.   Nugroho A.
      1-1
    • 49''
       Subo W.yellow_card
      1-1
    • 50''
      1-2
      goal Ramdhani W.
    • 63''
      1-3
      goal Ramdhani W. (Fergonzi R.)
    • 65''
        Sulistyawan D.   Fauzi S. R.
      1-3
    • 65''
        Botan K.   Mokhtar Y.
      1-3
    • 75''
       Ezzejjari Y. (Sulistyawan D.)goal
      2-3
    • 78''
        Ichsan T.   Sanadi R.
      2-3
    • 85''
      2-3
        Alom N.   Ramdhani W.
    • 85''
      2-3
        Sitanggang P.   Basna E.
    • 90+2''
      2-3
      yellow_card 
    • Bhayangkara vs Persita Tangerang: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Agung T.
      27 Ardhiyaksa I.
      77 Botan K.
      19 Ichsan T.
      10 Najem A.
      38 Nugraha I. (G)
      16 Pasamba F.
      7 Rachman A.
      22 Sulistyawan D.
      30 Vermansyah A.
      Alom N. 90
      Apridianto D. 7
      Arvani S. 29
      Darmawan R. (G) 30
      Jardel M. 66
      Rifqi M. 55
      Sitanggang P. 17
      Susanto H. 94
      Zakiri K. 12
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Putro W.
      Vera A.
    • Bhayangkara vs Persita Tangerang: Số liệu thống kê

    • Bhayangkara
      Persita Tangerang
    • 5
      Corner Kicks
      5
    •  
       
    • 1
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 11
      Shots
      12
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      5
    •  
       
    • 5
      Off Target
      7
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 47%
      Possession
      53%
    •  
       
    • 55%
      Possession (Half-Time)
      45%
    •  
       
    • 7
      Phạm lỗi
      9
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 90
      Attack
      85
    •  
       
    • 55
      Dangerous Attack
      42
    •