Kết quả Bhayangkara vs PSM Makassar, 20h30 ngày 21/10

  • Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bhayangkara vs PSM Makassar
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: PTIK Stadium (Jakarta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 14

    • Bhayangkara vs PSM Makassar: Diễn biến chính

    • 46''
      0-0
        Pratama M. R.   Dethan V. J. B.
    • 46''
        Botan K.   Sanda A.
      0-0
    • 53''
        Fauzi S. R.   Nugroho A.
      0-0
    • 53''
        Rachman A.   Pamungkas D.
      0-0
    • 59''
      0-0
        Everton   Pratama R.
    • 71''
       Fauzi S. R.yellow_card
      0-0
    • 79''
      0-0
      yellow_card Raehan A.
    • 84''
      0-0
      yellow_card Fernandes Y.
    • 85''
        Ezzejjari Y.   Agung T.
      0-0
    • 85''
      0-0
        Gutawa E.   Sayuri Y.
    • 85''
      0-0
        Ramadhan B.   Raehan A.
    • 90+1''
        Maulana D.   Subo W.
      0-0
    • Bhayangkara vs PSM Makassar: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 41 Al Hudafi F.
      27 Ardhiyaksa I.
      77 Botan K.
      99 Ezzejjari Y.
      20 Fauzi S. R.
      55 Gufron A.
      97 Maulana D.
      7 Rachman A.
      12 Raharjo A. (G)
      5 Rochman M.
      Arfan M. 48
      Bissa D. 99
      Doke D. 33
      Everton 10
      Gutawa E. 5
      Hidayat M. M. 71
      Mubarak I. 82
      Pratama M. R. 24
      Ramadhan B. 8
      Suardi H. (G) 62
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Putro W.
      Tavares B.
    • Bhayangkara vs PSM Makassar: Số liệu thống kê

    • Bhayangkara
      PSM Makassar
    • 7
      Corner Kicks
      6
    •  
       
    • 5
      Corner Kicks (Half-Time)
      3
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      2
    •  
       
    • 6
      Shots
      6
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      0
    •  
       
    • 3
      Off Target
      6
    •  
       
    • 9
      Free Kicks
      21
    •  
       
    • 51%
      Possession
      49%
    •  
       
    • 49%
      Possession (Half-Time)
      51%
    •  
       
    • 11
      Phạm lỗi
      8
    •  
       
    • 1
      Saves
      5
    •  
       
    • 93
      Attack
      66
    •  
       
    • 50
      Dangerous Attack
      35
    •