Kết quả Bhayangkara vs TIRA Persikabo, 18h15 ngày 31/1

  • Vòng đấu: Vòng 23
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bhayangkara vs TIRA Persikabo
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: PTIK Stadium (Jakarta)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: /

Indonesia 2022-2023 » vòng 23

    • Bhayangkara vs TIRA Persikabo: Diễn biến chính

    • 36''
      0-1
      yellow_card Triaji G.
    • 49''
       Gede P.yellow_card
      0-1
    • 56''
      0-2
      goal Silvio (Komarodin K.)
    • 60''
        Monim D. H.   Sutopo A. J.
      0-2
    • 61''
        Subo W.   Najem A.
      0-2
    • 64''
      0-2
        Kemaluddin M.   Triaji G.
    • 70''
        Sanadi R.   Arifin S.
      0-2
    • 71''
       Sulistyawan D. (Sanadi R.)goal
      1-2
    • 72''
        Ichsan T.   Fauzi S. R.
      1-2
    • 74''
      1-2
        Kurnia R.   Infantri T.
    • 75''
      1-2
        Wahyu D.   Silvio
    • 75''
      1-2
        Oktavianto L.   Lasinari S.
    • 78''
      1-2
      yellow_card Henrique P.
    • 80''
        Agung T.   Sulistyawan D.
      1-2
    • 85''
      1-2
        Munadi   Komarodin K.
    • 90''
       Mier M.goal
      2-2
    • 90+5''
       Alex (Sanadi R.)goal
      3-2
    • 90+5''
       Alexyellow_card
      3-2
    • Bhayangkara vs TIRA Persikabo: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Agung T.
      77 Botan K.
      19 Ichsan T.
      47 Monim D. H.
      17 Nugroho A.
      5 Rochman M.
      14 Sanadi R.
      1 Savik A. (G)
      23 Subo W.
      26 Wahyudi R.
      Dicky Indrayana M. (G) 20
      Ginarsa G. 23
      Kemaluddin M. 18
      Kurnia R. 96
      Matutu D. 34
      Maulana S. 16
      Munadi 22
      Munawar Y. 9
      Oktavianto L. 28
      Wahyu D. 13
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Putro W.
      Sharin A.
    • Bhayangkara vs TIRA Persikabo: Số liệu thống kê

    • Bhayangkara
      TIRA Persikabo
    • 10
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 2
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 16
      Shots
      7
    •  
       
    • 6
      Shots On Goal
      3
    •  
       
    • 10
      Off Target
      4
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      18
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 48%
      Possession (Half-Time)
      52%
    •  
       
    • 16
      Phạm lỗi
      17
    •  
       
    • 89
      Attack
      78
    •  
       
    • 60
      Dangerous Attack
      43
    •