Kết quả Bỉ vs Marốc, vòng Bảng 20h00 ngày 27/11

  • Bỉ 1
    ?
    Vòng đấu: Vòng Bảng / Bảng F
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bỉ vs Marốc
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: Al Thumama Stadium (Doha)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 25℃~26℃ / 77°F~79°F

Thế giới 2022 » vòng Bảng

    • Bỉ vs Marốc: Diễn biến chính

    • 60''
        Tielemans Y.   Onana A.
      0-0
    • 68''
      0-0
        Sabiri A.   Amallah S.
    • 68''
      0-0
        Attiat-Allal Y.   Hakimi A.
    • 73''
      0-0
        Aboukhlal Z.   Boufal S.
    • 73''
      0-0
        Hamdallah A.   En Nesyri Y.
    • 73''
      0-1
      goal Sabiri A.
    • 75''
        De Ketelaere C.   Batshuayi M.
      0-1
    • 75''
        Trossard L.   Hazard T.
      0-1
    • 78''
      0-1
        El Yamiq J.   Ounahi A.
    • 81''
        Lukaku R.   Meunier T.
      0-1
    • 90+2''
      0-2
      goal Aboukhlal Z. (Ziyech H.)
    • 90+5''
      0-2
      yellow_card Sabiri A. (Ngáng chân)
    • Bỉ vs Marốc: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 11 Carrasco Y.
      13 Casteels K. (G)
      26 Debast Z.
      22 De Ketelaere C.
      19 Dendoncker L.
      25 Doku J.
      4 Faes W.
      9 Lukaku R.
      14 Mertens D.
      12 Mignolet S. (G)
      24 Openda L.
      3 Theate A.
      8 Tielemans Y.
      17 Trossard L.
      20 Vanaken H.
      Aboukhlal Z. 14
      Attiat-Allal Y. 25
      Benoun B. 24
      Chair I. 13
      Cheddira W. 21
      Dari A. 20
      El Khannous B. 23
      El Yamiq J. 18
      Ez Abde 16
      Hamdallah A. 9
      Jabrane Y. 26
      Munir (G) 12
      Sabiri A. 11
      Tagnaouti A. R. (G) 22
      Zaroury A. 10
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Martinez R.
      Regragui W.
    • Bỉ vs Marốc: Số liệu thống kê

    • Bỉ
      Marốc
    • 9
      Corner Kicks
      1
    •  
       
    • 6
      Corner Kicks (Half-Time)
      0
    •  
       
    • 1
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 10
      Shots
      10
    •  
       
    • 3
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 5
      Off Target
      6
    •  
       
    • 2
      Blocked
      0
    •  
       
    • 15
      Free Kicks
      13
    •  
       
    • 66%
      Possession
      34%
    •  
       
    • 69%
      Possession (Half-Time)
      31%
    •  
       
    • 651
      Pass
      328
    •  
       
    • 88%
      Pass Success
      84%
    •  
       
    • 10
      Phạm lỗi
      14
    •  
       
    • 3
      Offsides
      3
    •  
       
    • 32
      Heads
      20
    •  
       
    • 15
      Head Success
      11
    •  
       
    • 2
      Saves
      4
    •  
       
    • 15
      Tackles
      22
    •  
       
    • 5
      Substitutions
      5
    •  
       
    • 6
      Dribbles
      6
    •  
       
    • 18
      Throw ins
      8
    •  
       
    • 15
      Tackle Success
      22
    •  
       
    • 7
      Intercept
      9
    •  
       
    • 0
      Assists
      2
    •  
       
    • 1
      Kick-off
      0
    •  
       
    • 1
      First Yellow Card
      0
    •  
       
    • 1
      First Substitution
      0
    •  
       
    • 1
      First Corner Kick
      0
    •  
       
    • 1
      First Offside
      0
    •  
       
    • 128
      Attack
      88
    •  
       
    • 46
      Dangerous Attack
      24
    •