Kết quả Bỉ vs Xứ Wales, vòng Ligue A 01h45 ngày 23/9

  • Vòng đấu: Vòng Ligue A / Bảng D
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Bỉ vs Xứ Wales
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: King Baudouin Stadium (Brusel)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 12℃~13℃ / 54°F~55°F

Châu Âu 2022-2024 » vòng Ligue A

    • Bỉ vs Xứ Wales: Diễn biến chính

    • 49''
      2-0
      yellow_card Mepham C. (Ngáng chân)
    • 50''
      2-1
      goal Moore K. (Johnson B.)
    • 59''
      2-1
      yellow_card Ampadu E. (Kéo áo)
    • 64''
      2-1
        Morrell J.   Smith M.
    • 64''
      2-1
        Bale G.   Moore K.
    • 65''
        Openda L.   Batshuayi M.
      2-1
    • 65''
        Trossard L.   Hazard E.
      2-1
    • 65''
        Mertens D.   Carrasco Y.
      2-1
    • 75''
        Vanaken H.   Tielemans Y.
      2-1
    • 78''
      2-1
      yellow_card Bale G. (Phi thể thao)
    • 84''
      2-1
        Roberts T.   Norrington-Davies R.
    • 90+1''
        De Ketelaere C.   De Bruyne K.
      2-1
    • Bỉ vs Xứ Wales: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 21 Castagne T.
      13 Casteels K. (G)
      16 De Ketelaere C.
      19 Dendoncker L.
      14 Mertens D.
      12 Mignolet S. (G)
      18 Onana A.
      9 Openda L.
      22 Saelemaekers A.
      3 Theate A.
      17 Trossard L.
      20 Vanaken H.
      Bale G. 11
      Cabango B. 4
      Gunter C. 2
      Harris L. 23
      Harris M. 19
      King T. (G) 21
      Levitt D. 7
      Morrell J. 16
      Roberts T. 10
      Thomas S. 22
      Ward D. (G) 12
      Williams J. 18
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Martinez R.
      Page R.
    • Bỉ vs Xứ Wales: Số liệu thống kê

    • Bỉ
      Xứ Wales
    • 6
      Corner Kicks
      4
    •  
       
    • 3
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      3
    •  
       
    • 19
      Shots
      10
    •  
       
    • 4
      Shots On Goal
      4
    •  
       
    • 9
      Off Target
      3
    •  
       
    • 6
      Blocked
      3
    •  
       
    • 19
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 71%
      Possession
      29%
    •  
       
    • 68%
      Possession (Half-Time)
      32%
    •  
       
    • 738
      Pass
      286
    •  
       
    • 90%
      Pass Success
      76%
    •  
       
    • 9
      Phạm lỗi
      10
    •  
       
    • 1
      Offsides
      2
    •  
       
    • 27
      Heads
      27
    •  
       
    • 17
      Head Success
      10
    •  
       
    • 2
      Saves
      1
    •  
       
    • 13
      Tackles
      19
    •  
       
    • 2
      Dribbles
      2
    •  
       
    • 17
      Throw ins
      12
    •  
       
    • 1
      Hit The Post
      0
    •  
       
    • 13
      Tackle Success
      19
    •  
       
    • 4
      Intercept
      10
    •  
       
    • 2
      Assists
      1
    •  
       
    • 0
      Kick-off
      1
    •  
       
    • 140
      Attack
      67
    •  
       
    • 49
      Dangerous Attack
      38
    •