Kết quả Birmingham vs Blackpool, 21h00 ngày 22/4

  • Vòng đấu: Vòng 44
    Mùa giải (Season): 2023
  • Thông tin trận đấu Birmingham vs Blackpool
  • Sân đấu:
    Trọng tài:
    Sân vận động: St. Andrew's Stadium (Birmingham)
    Khán giả:
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: 8℃~9℃ / 46°F~48°F

Anh 2022-2023 » vòng 44

    • Birmingham vs Blackpool: Diễn biến chính

    • 65''
        Bacuna J.   Mejbri H.
      0-0
    • 74''
      0-1
      goal Poveda I. (Rogers M.)
    • 76''
      0-1
        Connolly C.   Bowler J.
    • 78''
        Emmanuel M. L.   James J.
      0-1
    • 78''
        Deeney T.   Chong T.
      0-1
    • 78''
        Graham J.   Bellingham J.
      0-1
    • 83''
        Chang A.   Bielik K.
      0-1
    • 84''
      0-1
        Husband J.   Thorniley J.
    • 85''
      0-1
        Holmes B.   Poveda I.
    • Birmingham vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị

    • Sơ đồ chiến thuật
    • Đội hình thi đấu chính thức
    • Đội hình dự bị
    • 7 Bacuna J.
      42 Chang A.
      12 Dean H.
      8 Deeney T.
      23 Emmanuel M. L.
      11 Graham J.
      38 Jeacock Z. (G)
      Apter R. 36
      Connolly C. 2
      Holmes B. 38
      Husband J. 3
      Maxwell Ch. (G) 1
      Poveda I. 26
      Trybull T. 46
    • Huấn luyện viên (HLV)
    • Eustace J.
      Dobbie S.
    • Birmingham vs Blackpool: Số liệu thống kê

    • Birmingham
      Blackpool
    • 6
      Corner Kicks
      7
    •  
       
    • 4
      Corner Kicks (Half-Time)
      2
    •  
       
    • 0
      Yellow Cards
      1
    •  
       
    • 16
      Shots
      12
    •  
       
    • 7
      Shots On Goal
      2
    •  
       
    • 6
      Off Target
      3
    •  
       
    • 3
      Blocked
      7
    •  
       
    • 14
      Free Kicks
      15
    •  
       
    • 50%
      Possession
      50%
    •  
       
    • 54%
      Possession (Half-Time)
      46%
    •  
       
    • 304
      Pass
      307
    •  
       
    • 69%
      Pass Success
      65%
    •  
       
    • 15
      Phạm lỗi
      13
    •  
       
    • 2
      Offsides
      5
    •  
       
    • 73
      Heads
      55
    •  
       
    • 34
      Head Success
      30
    •  
       
    • 1
      Saves
      7
    •  
       
    • 18
      Tackles
      12
    •  
       
    • 9
      Dribbles
      13
    •  
       
    • 31
      Throw ins
      18
    •  
       
    • 18
      Tackle Success
      12
    •  
       
    • 12
      Intercept
      6
    •  
       
    • 0
      Assists
      1
    •  
       
    • 121
      Attack
      91
    •  
       
    • 57
      Dangerous Attack
      50
    •